Kết quả Sassuolo vs Cagliari, 17h30 ngày 19/05
Kết quả Sassuolo vs Cagliari
Nhận định Sassuolo vs Cagliari, 17h30 ngày 19/5
Đối đầu Sassuolo vs Cagliari
Lịch phát sóng Sassuolo vs Cagliari
Phong độ Sassuolo gần đây
Phong độ Cagliari gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202417:30
-
Sassuolo 4 10Cagliari 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.97O 2.5
0.65U 2.5
1.151
2.30X
3.602
2.90Hiệp 1+0
0.65-0
1.33O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sassuolo vs Cagliari
-
Sân vận động: Mapei Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 37
-
Sassuolo vs Cagliari: Diễn biến chính
-
20'Marash Kumbulla
Martin Erlic0-0 -
46'0-0Zito Luvumbo
Eldor Shomurodov -
46'Gregoire Defrel
Filippo Missori0-0 -
54'Kristian Thorstvedt0-0
-
57'Daniel Boloca
Uros Racic0-0 -
57'Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
Kristian Thorstvedt0-0 -
61'0-0Alessandro Deiola
-
62'Marcus Holmgren Pedersen
Ruan Tressoldi Netto0-0 -
67'0-0Nicolas Viola
Gianluca Gaetano -
67'0-0Matteo Prati
Alessandro Deiola -
71'0-1Matteo Prati (Assist:Alberto Dossena)
-
76'0-1Alberto Dossena
-
79'Andrea Pinamonti0-1
-
86'0-1Adam Obert
Tommaso Augello -
89'0-1Alessandro Di Pardo
Nahitan Nandez -
90'Matheus Henrique0-1
-
90'Matheus Henrique0-1
-
90'0-2Gianluca Lapadula
-
Sassuolo vs Cagliari: Đội hình chính và dự bị
-
Sassuolo3-5-247Andrea Consigli13Gian Marco Ferrari44Ruan Tressoldi Netto5Martin Erlic43Josh Doig42Kristian Thorstvedt6Uros Racic7Matheus Henrique2Filippo Missori9Andrea Pinamonti45Armand Lauriente9Gianluca Lapadula8Nahitan Nandez61Eldor Shomurodov70Gianluca Gaetano25Ibrahim Sulemana14Alessandro Deiola28Gabriele Zappa26Yerry Fernando Mina Gonzalez4Alberto Dossena27Tommaso Augello22Simone Scuffet
- Đội hình dự bị
-
19Marash Kumbulla92Gregoire Defrel3Marcus Holmgren Pedersen24Daniel Boloca14Pedro Mba Obiang Avomo, Perico11Nedim Bajrami23Cristian Volpato22Jeremy Toljan28Alessio Cragno25Gianluca Pegolo21Mattia Viti8Samuele Mulattieri35Luca Lipani15Emil Konradsen CeideZito Luvumbo 77Alessandro Di Pardo 99Nicolas Viola 10Adam Obert 33Matteo Prati 16Paulo Azzi 37Pantelis Hatzidiakos 17Gaetano Pio Oristanio 19Andrea Petagna 32Simon Aresti 18Marco Mancosu 5Leonardo Pavoletti 30Mateusz Wieteska 23Boris Radunovic 1Kingstone Mutandwa 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio GrossoDavide Nicola
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Sassuolo vs Cagliari: Số liệu thống kê
-
SassuoloCagliari
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
0Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút5
-
-
11Sút Phạt14
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
331Số đường chuyền320
-
-
72%Chuyền chính xác74%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị2
-
-
50Đánh đầu54
-
-
25Đánh đầu thành công27
-
-
1Cứu thua0
-
-
21Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn9
-
-
14Ném biên24
-
-
21Cản phá thành công10
-
-
1Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
94Pha tấn công98
-
-
37Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation