Kết quả Torino vs AC Milan, 01h45 ngày 19/05
Kết quả Torino vs AC Milan
Nhận định Torino vs AC Milan, 1h45 ngày 19/5
Đối đầu Torino vs AC Milan
Lịch phát sóng Torino vs AC Milan
Phong độ Torino gần đây
Phong độ AC Milan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202401:45
-
Torino 13AC Milan 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.12-0
0.79O 2.25
0.91U 2.25
0.971
3.00X
3.202
2.40Hiệp 1+0
1.08-0
0.82O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Torino vs AC Milan
-
Sân vận động: Stadio Olimpico di Torino
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 37
-
Torino vs AC Milan: Diễn biến chính
-
26'Duvan Estevan Zapata Banguera (Assist:Ricardo Rodriguez)1-0
-
40'Ivan Ilic (Assist:Raoul Bellanova)2-0
-
46'Ricardo Rodriguez (Assist:Pietro Pellegri)3-0
-
55'3-1Ismael Bennacer
-
61'Mergim Vojvoda
Ricardo Rodriguez3-1 -
61'3-1Rafael Leao
Noah Okafor -
65'3-1Alessandro Florenzi
Filippo Terracciano -
74'Valentino Lazaro
Raoul Bellanova3-1 -
74'Antonio Sanabria
Pietro Pellegri3-1 -
76'3-1Fikayo Tomori
-
77'3-1Olivier Giroud
Yunus Musah -
78'3-1Tommaso Pobega
Ismael Bennacer -
80'Matteo Lovato
Alessandro Buongiorno3-1 -
90'Samuele Ricci3-1
-
Torino vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị
-
Torino3-4-1-232Vanja Milinkovic Savic5Adam Masina4Alessandro Buongiorno61Adrien Tameze Aousta13Ricardo Rodriguez8Ivan Ilic77Karol Linetty19Raoul Bellanova28Samuele Ricci91Duvan Estevan Zapata Banguera11Pietro Pellegri11Christian Pulisic15Luka Jovic17Noah Okafor80Yunus Musah4Ismael Bennacer14Tijani Reijnders20Pierre Kalulu Kyatengwa28Malick Thiaw23Fikayo Tomori38Filippo Terracciano57Marco Sportiello
- Đội hình dự bị
-
20Valentino Lazaro6Matteo Lovato9Antonio Sanabria27Mergim Vojvoda1Luca Gemello81Aaron Ciammaglichella21David Okereke71Mihai Popa15Saba Sazonov17Uros Kabic26Koffi Djidji25Alessandro Dellavalle30Jonathan Silva79Zannetos SavvaOlivier Giroud 9Tommaso Pobega 32Alessandro Florenzi 42Rafael Leao 10Yacine Adli 7Mike Maignan 16Davide Bartesaghi 95Kevin Zeroli 85Mattia Caldara 30Antonio Mirante 83Davide Calabria 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo VanoliPaulo Fonseca
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Torino vs AC Milan: Số liệu thống kê
-
TorinoAC Milan
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút5
-
-
15Sút Phạt15
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
287Số đường chuyền434
-
-
79%Chuyền chính xác86%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị0
-
-
33Đánh đầu19
-
-
14Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công10
-
-
4Thay người4
-
-
5Đánh chặn4
-
-
14Ném biên13
-
-
16Cản phá thành công10
-
-
10Thử thách4
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
82Pha tấn công83
-
-
21Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation