Kết quả Torino vs Empoli, 02h45 ngày 17/12
Kết quả Torino vs Empoli
Nhận định Torino vs Empoli, vòng 16 Serie A 2h45 ngày 17/12/2023
Đối đầu Torino vs Empoli
Phong độ Torino gần đây
Phong độ Empoli gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/12/202302:45
-
Torino 41Empoli 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.98O 2.5
1.05U 2.5
0.831
1.65X
3.802
4.80Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
1.00O 1
1.02U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Torino vs Empoli
-
Sân vận động: Stadio Olimpico di Torino
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Sương mù - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 16
-
Torino vs Empoli: Diễn biến chính
-
25'Duvan Estevan Zapata Banguera (Assist:Raoul Bellanova)1-0
-
30'1-0Tyronne Ebuehi Goal Disallowed
-
44'1-0Liberato Cacace Goal Disallowed
-
45'Karol Linetty1-0
-
61'1-0Mattia Destro
Razvan Marin -
61'1-0Matteo Cancellieri
Steven Shpendi -
65'Valentino Lazaro
Mergim Vojvoda1-0 -
66'Koffi Djidji
Adrien Tameze Aousta1-0 -
71'Raoul Bellanova1-0
-
76'1-0Filippo Ranocchia
Alberto Grassi -
76'1-0Baldanzi Tommaso
Youssef Maleh -
80'Alessandro Buongiorno1-0
-
81'1-0Liberato Cacace
-
85'1-0Emmanuel Gyasi
Nicolo Cambiaghi -
85'Nikola Vlasic1-0
-
85'Brandon Soppy
Raoul Bellanova1-0 -
88'1-0Sebastiano Luperto
-
90'Pietro Pellegri
Duvan Estevan Zapata Banguera1-0
-
Torino vs Empoli: Đội hình chính và dự bị
-
Torino3-4-1-232Vanja Milinkovic Savic13Ricardo Rodriguez4Alessandro Buongiorno61Adrien Tameze Aousta27Mergim Vojvoda8Ivan Ilic77Karol Linetty19Raoul Bellanova16Nikola Vlasic9Antonio Sanabria91Duvan Estevan Zapata Banguera28Nicolo Cambiaghi7Steven Shpendi21Jacopo Fazzini18Razvan Marin5Alberto Grassi29Youssef Maleh24Tyronne Ebuehi34Ardian Ismajli33Sebastiano Luperto13Liberato Cacace99Etrit Berisha
- Đội hình dự bị
-
20Valentino Lazaro93Brandon Soppy11Pietro Pellegri26Koffi Djidji6David Zima7Yann Karamoh1Luca Gemello28Samuele Ricci66Gvidas Gineitis71Mihai Popa15Saba Sazonov23Demba Seck10Nemanja RadonjicEmmanuel Gyasi 11Filippo Ranocchia 22Matteo Cancellieri 20Baldanzi Tommaso 35Mattia Destro 23Elia Caprile 25Daniel Maldini 27Simone Bastoni 30Samuele Perisan 1Sebastian Walukiewicz 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo VanoliRoberto D Aversa
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Torino vs Empoli: Số liệu thống kê
-
TorinoEmpoli
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút1
-
-
12Sút Phạt17
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
445Số đường chuyền409
-
-
80%Chuyền chính xác80%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
52Đánh đầu46
-
-
24Đánh đầu thành công25
-
-
2Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công15
-
-
4Thay người5
-
-
2Đánh chặn2
-
-
26Ném biên12
-
-
6Cản phá thành công7
-
-
9Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
97Pha tấn công97
-
-
49Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation