Kết quả Torino vs Monza, 21h00 ngày 30/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 30

  • Torino vs Monza: Diễn biến chính

  • 56'
    0-0
     Pedro Pedro Pereira
     Andrea Carboni
  • 56'
    0-0
     Dany Mota Carvalho
     Daniel Maldini
  • 62'
    Antonio Sanabria  
    David Okereke  
    0-0
  • 67'
    0-0
    Matteo Pessina
  • 69'
    Antonio Sanabria goal 
    1-0
  • 70'
    1-0
     Luca Caldirola
     Jean-Daniel Akpa-Akpro
  • 70'
    1-0
     Valentín Carboni
     Andrea Colpani
  • 72'
    1-0
    Matteo Pessina
  • 76'
    1-0
    Luca Caldirola
  • 77'
    1-0
     Alessio Zerbin
     Samuele Birindelli
  • 83'
    Adam Masina  
    Ricardo Rodriguez  
    1-0
  • 83'
    Matteo Lovato  
    Adrien Tameze Aousta  
    1-0
  • Torino vs Monza: Đội hình chính và dự bị

  • Torino3-4-1-2
    32
    Vanja Milinkovic Savic
    13
    Ricardo Rodriguez
    4
    Alessandro Buongiorno
    61
    Adrien Tameze Aousta
    20
    Valentino Lazaro
    77
    Karol Linetty
    28
    Samuele Ricci
    19
    Raoul Bellanova
    16
    Nikola Vlasic
    91
    Duvan Estevan Zapata Banguera
    21
    David Okereke
    11
    Milan Djuric
    28
    Andrea Colpani
    6
    Roberto Gagliardini
    32
    Matteo Pessina
    27
    Daniel Maldini
    19
    Samuele Birindelli
    4
    Armando Izzo
    22
    Pablo Mari Villar
    8
    Jean-Daniel Akpa-Akpro
    44
    Andrea Carboni
    16
    Michele Di Gregorio
    Monza5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Matteo Lovato
    5Adam Masina
    9Antonio Sanabria
    1Luca Gemello
    11Pietro Pellegri
    71Mihai Popa
    15Saba Sazonov
    17Uros Kabic
    79Zannetos Savva
    27Mergim Vojvoda
    Valentín Carboni 21
    Luca Caldirola 5
    Alessio Zerbin 20
    Pedro Pedro Pereira 13
    Dany Mota Carvalho 47
    Giorgos Kyriakopoulos 77
    Alessandro Sorrentino 23
    Leonardo Colombo 60
    Andrea Ferraris 61
    Giulio Donati 2
    Patrick Ciurria 84
    Stefano Gori 66
    Lorenzo Colombo 9
    Alessandro Berretta 63
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paolo Vanoli
    Alessandro Nesta
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Torino vs Monza: Số liệu thống kê

  • Torino
    Monza
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 550
    Số đường chuyền
    339
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 4
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 5
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    49
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    15
  •  
     

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation