Kết quả Torino vs Salernitana, 18h30 ngày 04/02
Kết quả Torino vs Salernitana
Soi kèo phạt góc Torino vs Salernitana, 18h30 ngày 04/02
Đối đầu Torino vs Salernitana
Lịch phát sóng Torino vs Salernitana
Phong độ Torino gần đây
Phong độ Salernitana gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/02/202418:30
-
Torino 20Salernitana 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.05+1.25
0.85O 2.5
1.11U 2.5
0.781
1.39X
4.042
7.20Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.81O 1
1.11U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Torino vs Salernitana
-
Sân vận động: Stadio Olimpico di Torino
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 23
-
Torino vs Salernitana: Diễn biến chính
-
26'Saba Sazonov0-0
-
43'Adam Masina
Ricardo Rodriguez0-0 -
61'0-0Marco Pellegrino
Jerome Boateng -
62'0-0Boulaye Dia
Loum Tchaouna -
63'0-0Niccolo Pierozzi
-
65'Koffi Djidji
Nikola Vlasic0-0 -
65'Pietro Pellegri
Adrien Tameze Aousta0-0 -
73'0-0Junior Sambia
Triantafyllos Pasalidis -
80'Ivan Ilic
Samuele Ricci0-0 -
80'Matteo Lovato
Saba Sazonov0-0 -
87'0-0Emanuel Vignato
Grigoris Kastanos -
90'Karol Linetty0-0
-
Torino vs Salernitana: Đội hình chính và dự bị
-
Torino3-4-1-232Vanja Milinkovic Savic13Ricardo Rodriguez15Saba Sazonov61Adrien Tameze Aousta20Valentino Lazaro77Karol Linetty28Samuele Ricci19Raoul Bellanova16Nikola Vlasic91Duvan Estevan Zapata Banguera9Antonio Sanabria33Loum Tchaouna87Antonio Candreva20Grigoris Kastanos59Alessandro Zanoli25Giulio Maggiore26Toma Basic3Domagoj Bradaric27Niccolo Pierozzi5Jerome Boateng4Triantafyllos Pasalidis13Francisco Guillermo Ochoa Magana
- Đội hình dự bị
-
6Matteo Lovato11Pietro Pellegri5Adam Masina8Ivan Ilic26Koffi Djidji66Gvidas Gineitis21David Okereke71Mihai Popa65Pietro Passador27Mergim VojvodaMarco Pellegrino 24Junior Sambia 6Emanuel Vignato 55Boulaye Dia 10Agustin Martegani 7Iron Gomis 11Benoit Costil 56Shon Weissman 14Chukwubuikem Ikwuemesi 22Mateusz Legowski 99Salvati Gregorio 65
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo VanoliStefano Colantuono
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Torino vs Salernitana: Số liệu thống kê
-
TorinoSalernitana
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút3
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút0
-
-
8Sút Phạt14
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
504Số đường chuyền255
-
-
87%Chuyền chính xác68%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị0
-
-
43Đánh đầu25
-
-
17Đánh đầu thành công17
-
-
1Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người4
-
-
4Đánh chặn1
-
-
31Ném biên18
-
-
8Cản phá thành công11
-
-
5Thử thách8
-
-
117Pha tấn công49
-
-
67Tấn công nguy hiểm12
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation