Kết quả Udinese vs AC Milan, 02h45 ngày 21/01
Kết quả Udinese vs AC Milan
Nhận định dự đoán Udinese vs AC Milan, 2h45 ngày 21/1/2024
Đối đầu Udinese vs AC Milan
Lịch phát sóng Udinese vs AC Milan
Phong độ Udinese gần đây
Phong độ AC Milan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/01/202402:45
-
Udinese 62AC Milan 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.97-0.5
0.93O 2.5
1.06U 2.5
0.801
3.90X
3.752
1.80Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.12O 1
0.92U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Udinese vs AC Milan
-
Sân vận động: Dacia Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 21
-
Udinese vs AC Milan: Diễn biến chính
-
31'0-1Ruben Loftus Cheek (Assist:Theo Hernandez)
-
42'Lazar Samardzic (Assist:Lorenzo Lucca)1-1
-
45'Hassane Kamara1-1
-
46'Florian Thauvin
Roberto Maximiliano Pereyra1-1 -
52'Festy Ebosele1-1
-
56'Florian Thauvin1-1
-
60'Kingsley Ehizibue
Festy Ebosele1-1 -
60'Martin Ismael Payero
Lazar Samardzic1-1 -
62'Florian Thauvin2-1
-
65'Walace Souza Silva2-1
-
68'2-1Noah Okafor
Tijani Reijnders -
71'Lorenzo Lucca2-1
-
75'2-1Alessandro Florenzi
Davide Calabria -
75'2-1Luka Jovic
Christian Pulisic -
76'Success Isaac
Lorenzo Lucca2-1 -
78'Joao Ferreira2-1
-
83'2-2Luka Jovic
-
84'Oier Zarraga
Hassane Kamara2-2 -
88'2-2Theo Hernandez
-
90'2-2Yunus Musah
Rafael Leao -
90'2-3Noah Okafor (Assist:Olivier Giroud)
-
Udinese vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị
-
Udinese3-5-1-140Maduka Okoye31Thomas Kristensen18Nehuen Perez13Joao Ferreira12Hassane Kamara24Lazar Samardzic11Walace Souza Silva4Sandi Lovric2Festy Ebosele37Roberto Maximiliano Pereyra17Lorenzo Lucca11Christian Pulisic9Olivier Giroud10Rafael Leao8Ruben Loftus Cheek7Yacine Adli14Tijani Reijnders2Davide Calabria24Simon Kjaer46Matteo Gabbia19Theo Hernandez16Mike Maignan
- Đội hình dự bị
-
32Martin Ismael Payero26Florian Thauvin19Kingsley Ehizibue7Success Isaac6Oier Zarraga30Lautaro Gianetti27Christian Kabasele22Brenner Souza da Silva16Antonio Tikvic21Etienne Camara1Marco Silvestri93Daniele Padelli3Adam Masina33Jordan ZemuraAlessandro Florenzi 42Luka Jovic 15Noah Okafor 17Yunus Musah 80Luka Romero 18Filippo Terracciano 38Marco Sportiello 57Kevin Zeroli 85Antonio Mirante 83Jan-Carlo Simic 82Alejandro Jiménez 74Chaka Traore 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kosta RunjaicPaulo Fonseca
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Udinese vs AC Milan: Số liệu thống kê
-
UdineseAC Milan
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
6Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút5
-
-
11Sút Phạt12
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
-
233Số đường chuyền548
-
-
67%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị2
-
-
21Đánh đầu33
-
-
10Đánh đầu thành công17
-
-
4Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người4
-
-
10Đánh chặn10
-
-
18Ném biên16
-
-
15Cản phá thành công19
-
-
11Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
90Pha tấn công136
-
-
39Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation