Kết quả Udinese vs Empoli, 20h00 ngày 19/05
Kết quả Udinese vs Empoli
Nhận định Udinese vs Empoli, 20h00 ngày 19/5
Đối đầu Udinese vs Empoli
Lịch phát sóng Udinese vs Empoli
Phong độ Udinese gần đây
Phong độ Empoli gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202420:00
-
Udinese 11Empoli 61Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.13+0.5
0.78O 2.25
0.91U 2.25
0.971
2.00X
3.502
3.60Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.68O 1
1.15U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Udinese vs Empoli
-
Sân vận động: Dacia Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 37
-
Udinese vs Empoli: Diễn biến chính
-
4'0-0Alberto Grassi
-
7'Brenner Souza da Silva
Success Isaac0-0 -
30'0-0MBaye Niang
Alberto Cerri -
34'Nehuen Perez0-0
-
36'0-0Youssef Maleh Goal Disallowed
-
54'0-0Simone Bastoni
-
55'Festy Ebosele
Kingsley Ehizibue0-0 -
55'Keinan Davis
Brenner Souza da Silva0-0 -
59'0-0Jacopo Fazzini
Simone Bastoni -
59'0-0Sebastian Walukiewicz
Bartosz Bereszynski -
64'0-0Ardian Ismajli
-
75'0-0Emmanuel Gyasi
-
81'0-0Razvan Marin
Alberto Grassi -
81'0-0Nicolo Cambiaghi
Matteo Cancellieri -
87'Joao Ferreira
Hassane Kamara0-0 -
87'Oier Zarraga
Walace Souza Silva0-0 -
90'0-0Razvan Marin
-
90'0-0Jacopo Fazzini
-
90'Lazar Samardzic1-0
-
90'1-1MBaye Niang
-
Udinese vs Empoli: Đội hình chính và dự bị
-
Udinese3-4-2-140Maduka Okoye18Nehuen Perez29Jaka Bijol31Thomas Kristensen12Hassane Kamara32Martin Ismael Payero11Walace Souza Silva19Kingsley Ehizibue7Success Isaac24Lazar Samardzic17Lorenzo Lucca20Matteo Cancellieri17Alberto Cerri11Emmanuel Gyasi30Simone Bastoni5Alberto Grassi29Youssef Maleh3Giuseppe Pezzella19Bartosz Bereszynski34Ardian Ismajli33Sebastiano Luperto25Elia Caprile
- Đội hình dự bị
-
22Brenner Souza da Silva2Festy Ebosele13Joao Ferreira6Oier Zarraga9Keinan Davis37Roberto Maximiliano Pereyra30Lautaro Gianetti27Christian Kabasele16Antonio Tikvic14James Abankwah93Daniele Padelli70Federico Mosca79David Pejicic33Jordan Zemura73Matteo PalmaJacopo Fazzini 21Nicolo Cambiaghi 28Sebastian Walukiewicz 4Razvan Marin 18MBaye Niang 10Saba Goglichidze 2Mattia Destro 23Francesco Caputo 9Jacopo Seghetti 12Samuele Perisan 1Liberato Cacace 13Szymon Zurkowski 27Viktor Kovalenko 8Steven Shpendi 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kosta RunjaicRoberto D Aversa
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Udinese vs Empoli: Số liệu thống kê
-
UdineseEmpoli
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng6
-
-
8Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút1
-
-
20Sút Phạt11
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
312Số đường chuyền354
-
-
72%Chuyền chính xác73%
-
-
14Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị3
-
-
50Đánh đầu52
-
-
28Đánh đầu thành công23
-
-
0Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn2
-
-
27Ném biên25
-
-
21Cản phá thành công16
-
-
5Thử thách8
-
-
112Pha tấn công93
-
-
45Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation