Kết quả Udinese vs Monza, 21h00 ngày 03/02
Kết quả Udinese vs Monza
Nhận định Udinese vs A.C. Monza, lúc 21h00 ngày 3/2
Đối đầu Udinese vs Monza
Phong độ Udinese gần đây
Phong độ Monza gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/02/202421:00
-
Udinese 30Monza 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.92O 2.5
1.00U 2.5
0.881
2.15X
3.222
3.06Hiệp 1-0.25
1.29+0.25
0.65O 1
1.00U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Udinese vs Monza
-
Sân vận động: Dacia Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 23
-
Udinese vs Monza: Diễn biến chính
-
27'Roberto Maximiliano Pereyra0-0
-
46'0-0Andrea Carboni
Luca Caldirola -
57'Kingsley Ehizibue
Roberto Maximiliano Pereyra0-0 -
57'0-0Valentín Carboni
Andrea Colpani -
57'0-0Alessio Zerbin
Samuele Birindelli -
60'Walace Souza Silva0-0
-
65'Kingsley Ehizibue0-0
-
68'Lazar Samardzic
Martin Ismael Payero0-0 -
68'Hassane Kamara
Jordan Zemura0-0 -
73'0-0Pedro Pedro Pereira
Dany Mota Carvalho -
82'0-0Armando Izzo
Dario DAmbrosio -
84'0-0Pedro Pedro Pereira
-
88'Brenner Souza da Silva
Florian Thauvin0-0 -
90'0-0Armando Izzo
-
Udinese vs Monza: Đội hình chính và dự bị
-
Udinese3-5-1-140Maduka Okoye31Thomas Kristensen30Lautaro Gianetti18Nehuen Perez33Jordan Zemura32Martin Ismael Payero11Walace Souza Silva4Sandi Lovric37Roberto Maximiliano Pereyra26Florian Thauvin17Lorenzo Lucca11Milan Djuric28Andrea Colpani47Dany Mota Carvalho84Patrick Ciurria38Warren Bondo32Matteo Pessina19Samuele Birindelli33Dario DAmbrosio22Pablo Mari Villar5Luca Caldirola16Michele Di Gregorio
- Đội hình dự bị
-
22Brenner Souza da Silva24Lazar Samardzic19Kingsley Ehizibue12Hassane Kamara27Christian Kabasele16Antonio Tikvic2Festy Ebosele93Daniele Padelli1Marco Silvestri7Success Isaac13Joao Ferreira6Oier ZarragaValentín Carboni 21Armando Izzo 4Alessio Zerbin 20Andrea Carboni 44Pedro Pedro Pereira 13Jose Machin Dicombo 7Giorgos Kyriakopoulos 77Giulio Donati 2Roberto Gagliardini 6Stefano Gori 66Alessandro Sorrentino 23Davide Bettella 18Daniel Maldini 27Lorenzo Colombo 9Jean-Daniel Akpa-Akpro 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kosta RunjaicAlessandro Nesta
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Udinese vs Monza: Số liệu thống kê
-
UdineseMonza
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút3
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
7Cản sút0
-
-
12Sút Phạt12
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
423Số đường chuyền489
-
-
84%Chuyền chính xác83%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị0
-
-
22Đánh đầu18
-
-
11Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua6
-
-
7Rê bóng thành công18
-
-
4Thay người5
-
-
10Đánh chặn3
-
-
25Ném biên13
-
-
7Cản phá thành công18
-
-
5Thử thách8
-
-
102Pha tấn công94
-
-
45Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation