Kết quả Udinese vs Sassuolo, 21h00 ngày 17/12
Kết quả Udinese vs Sassuolo
Nhận định dự đoán Udinese vs Sassuolo, lúc 21h00 ngày 17/12/2023
Đối đầu Udinese vs Sassuolo
Lịch phát sóng Udinese vs Sassuolo
Phong độ Udinese gần đây
Phong độ Sassuolo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/12/202321:00
-
Udinese 3 12Sassuolo 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.99O 2.75
0.89U 2.75
0.991
2.05X
3.802
3.10Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 1.25
1.13U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Udinese vs Sassuolo
-
Sân vận động: Dacia Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 16
-
Udinese vs Sassuolo: Diễn biến chính
-
20'0-0Marcus Holmgren Pedersen
-
36'Lorenzo Lucca (Assist:Roberto Maximiliano Pereyra)1-0
-
55'Roberto Maximiliano Pereyra2-0
-
56'2-0Cristian Volpato
Daniel Boloca -
58'Martin Ismael Payero Card changed2-0
-
59'Martin Ismael Payero2-0
-
71'2-0Samuele Mulattieri
Marcus Holmgren Pedersen -
71'Kingsley Ehizibue
Hassane Kamara2-0 -
75'2-1Domenico Berardi
-
77'Festy Ebosele2-1
-
77'Adam Masina
Festy Ebosele2-1 -
88'2-2Domenico Berardi
-
89'2-2Emil Konradsen Ceide
Armand Lauriente -
90'Oier Zarraga
Walace Souza Silva2-2 -
90'Success Isaac
Lorenzo Lucca2-2 -
90'Roberto Maximiliano Pereyra2-2
-
90'Adam Masina2-2
-
Udinese vs Sassuolo: Đội hình chính và dự bị
-
Udinese3-5-21Marco Silvestri27Christian Kabasele18Nehuen Perez31Thomas Kristensen12Hassane Kamara32Martin Ismael Payero11Walace Souza Silva4Sandi Lovric2Festy Ebosele37Roberto Maximiliano Pereyra17Lorenzo Lucca9Andrea Pinamonti10Domenico Berardi42Kristian Thorstvedt45Armand Lauriente7Matheus Henrique24Daniel Boloca3Marcus Holmgren Pedersen5Martin Erlic13Gian Marco Ferrari22Jeremy Toljan47Andrea Consigli
- Đội hình dự bị
-
3Adam Masina19Kingsley Ehizibue7Success Isaac6Oier Zarraga16Antonio Tikvic26Florian Thauvin21Etienne Camara24Lazar Samardzic93Daniele Padelli80Simone Pafundi40Maduka Okoye8Domingos QuinaCristian Volpato 23Samuele Mulattieri 8Emil Konradsen Ceide 15Nedim Bajrami 11Gianluca Pegolo 25Alessio Cragno 28Luca Lipani 35Filippo Missori 2Matteo Falasca 29Samuel Castillejo 20Seb Loeffen 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kosta RunjaicFabio Grosso
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Udinese vs Sassuolo: Số liệu thống kê
-
UdineseSassuolo
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc13
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút21
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút8
-
-
7Sút Phạt12
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
246Số đường chuyền477
-
-
70%Chuyền chính xác83%
-
-
13Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị0
-
-
28Đánh đầu20
-
-
18Đánh đầu thành công6
-
-
5Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công9
-
-
4Thay người3
-
-
9Đánh chặn7
-
-
10Ném biên37
-
-
0Woodwork2
-
-
14Cản phá thành công9
-
-
15Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
62Pha tấn công129
-
-
19Tấn công nguy hiểm89
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation