Kết quả Verona vs Frosinone, 21h00 ngày 28/01
Kết quả Verona vs Frosinone
Nhận định Verona vs Frosinone, lúc 21h00 ngày 28/1
Đối đầu Verona vs Frosinone
Lịch phát sóng Verona vs Frosinone
Phong độ Verona gần đây
Phong độ Frosinone gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/01/202421:00
-
Verona 21Frosinone 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.89O 2.5
1.06U 2.5
0.841
2.31X
3.502
3.10Hiệp 1+0
0.74-0
1.19O 1
1.03U 1
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Verona vs Frosinone
-
Sân vận động: Stadio MarcAntonio Bentegodi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 22
-
Verona vs Frosinone: Diễn biến chính
-
31'0-0Abdou Harroui
-
35'Tijjani Noslin Penalty awarded0-0
-
37'Ondrej Duda0-0
-
45'Tomas Suslov1-0
-
45'Suat Serdar1-0
-
46'1-0Fares Ghedjemis
Mehdi Bourabia -
58'1-1Kaio Jorge Pinto Ramos (Assist:Enzo Barrenechea)
-
63'Elayis Tavsan
Suat Serdar1-1 -
63'Thomas Henry
Darko Lazovic1-1 -
70'1-1Luca Mazzitelli
Demba Seck -
81'Juan Manuel Cruz
Tijjani Noslin1-1 -
81'Daniel Silva
Ondrej Duda1-1 -
82'1-1Walid Cheddira
Kaio Jorge Pinto Ramos -
82'1-1Reinier Jesus Carvalho
Abdou Harroui -
86'Juan Carlos Caballero1-1
-
88'Ruben Vinagre
Juan Carlos Caballero1-1 -
90'1-1Ilario Monterisi
Matìas Soulè Malvano -
90'1-1Luca Mazzitelli
-
Verona vs Frosinone: Đội hình chính và dự bị
-
Verona4-2-2-21Lorenzo Montipo32Juan Carlos Caballero27Pawel Dawidowicz23Giangiacomo Magnani38Jackson Tchatchoua25Suat Serdar33Ondrej Duda8Darko Lazovic31Tomas Suslov90Michael Folorunsho17Tijjani Noslin18Matìas Soulè Malvano9Kaio Jorge Pinto Ramos8Demba Seck24Mehdi Bourabia45Enzo Barrenechea21Abdou Harroui14Gelli Francesco6Simone Romagnoli5Caleb Okoli4Marco Brescianini80Stefano Turati
- Đội hình dự bị
-
13Juan Manuel Cruz9Thomas Henry7Elayis Tavsan19Ruben Vinagre21Daniel Silva2Bruno Amione6Reda Belahyane99Federico Bonazzoli20Riccardo Saponara34Simone Perilli42Diego Coppola16Mattia Chiesa77Jordi Mboula37CharlysReinier Jesus Carvalho 12Fares Ghedjemis 29Ilario Monterisi 30Luca Mazzitelli 36Walid Cheddira 70Giorgi Kvernadze 17Pierluigi Frattali 1Luca Garritano 16Michele Cerofolini 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo Zanetti
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Verona vs Frosinone: Số liệu thống kê
-
VeronaFrosinone
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút3
-
-
12Sút Phạt20
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
416Số đường chuyền437
-
-
73%Chuyền chính xác74%
-
-
17Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị2
-
-
54Đánh đầu38
-
-
26Đánh đầu thành công20
-
-
5Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn10
-
-
28Ném biên20
-
-
15Cản phá thành công16
-
-
5Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
131Pha tấn công103
-
-
35Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation