Kết quả Verona vs Inter Milan, 01h45 ngày 27/05
Kết quả Verona vs Inter Milan
Nhận định Hellas Verona vs Inter Milan, 1h45 ngày 27/05
Đối đầu Verona vs Inter Milan
Lịch phát sóng Verona vs Inter Milan
Phong độ Verona gần đây
Phong độ Inter Milan gần đây
-
Thứ hai, Ngày 27/05/202401:45
-
Verona 12Inter Milan 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.89-1
1.01O 2.75
0.84U 2.75
1.041
5.00X
4.202
1.60Hiệp 1+0.25
1.17-0.25
0.73O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Verona vs Inter Milan
-
Sân vận động: Stadio MarcAntonio Bentegodi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Serie A 2023-2024 » vòng 38
-
Verona vs Inter Milan: Diễn biến chính
-
10'0-1Marko Arnautovic
-
16'Tijjani Noslin (Assist:Tomas Suslov)1-1
-
30'Juan Carlos Caballero1-1
-
37'Tomas Suslov (Assist:Tijjani Noslin)2-1
-
45'2-2Marko Arnautovic (Assist:Davide Frattesi)
-
56'2-2Juan Guillermo Cuadrado Bello
Denzel Dumfries -
56'2-2Alexis Alejandro Sanchez
Marko Arnautovic -
56'2-2Tajon Buchanan
Federico Dimarco -
61'2-2Nicolo Barella
-
67'Giangiacomo Magnani
Juan Carlos Caballero2-2 -
67'Charlys
Darko Lazovic2-2 -
68'2-2Raffaele Di Gennaro
Emil Audero -
68'2-2Kristjan Asllani
Nicolo Barella -
74'Elayis Tavsan
Stefan Mitrovic2-2 -
74'Daniel Silva
Reda Belahyane2-2 -
83'Alphadjo Cisse
Tomas Suslov2-2 -
90'2-2Alexis Alejandro Sanchez Goal Disallowed
-
Verona vs Inter Milan: Đội hình chính và dự bị
-
Verona4-2-3-134Simone Perilli19Ruben Vinagre32Juan Carlos Caballero42Diego Coppola38Jackson Tchatchoua25Suat Serdar6Reda Belahyane8Darko Lazovic31Tomas Suslov10Stefan Mitrovic17Tijjani Noslin9Marcus Thuram8Marko Arnautovic2Denzel Dumfries16Davide Frattesi20Hakan Calhanoglu23Nicolo Barella32Federico Dimarco31Yann Bisseck15Francesco Acerbi30Carlos Augusto77Emil Audero
- Đội hình dự bị
-
23Giangiacomo Magnani7Elayis Tavsan21Daniel Silva37Charlys80Alphadjo Cisse18Fabien Centonze99Federico Bonazzoli94Giacomo Toniolo16Mattia Chiesa28Nicola Patanè27Pawel Dawidowicz72Junior Ajayi82Christian CorradiKristjan Asllani 21Tajon Buchanan 17Alexis Alejandro Sanchez 70Juan Guillermo Cuadrado Bello 7Raffaele Di Gennaro 12Lautaro Javier Martinez 10Henrik Mkhitaryan 22Benjamin Pavard 28Stefano Sensi 5Matteo Darmian 36Alessandro Bastoni 95Stefan de Vrij 6Davy Klaassen 14Yann Sommer 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo ZanettiSimone Inzaghi
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Verona vs Inter Milan: Số liệu thống kê
-
VeronaInter Milan
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút15
-
-
8Sút trúng cầu môn11
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
8Cản sút3
-
-
14Sút Phạt19
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
301Số đường chuyền591
-
-
80%Chuyền chính xác87%
-
-
17Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị5
-
-
29Đánh đầu25
-
-
7Đánh đầu thành công20
-
-
9Cứu thua6
-
-
9Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn6
-
-
15Ném biên20
-
-
9Cản phá thành công15
-
-
12Thử thách3
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
95Pha tấn công58
-
-
45Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation