Kết quả Verona vs Torino, 20h00 ngày 12/05
Kết quả Verona vs Torino
Soi kèo phạt góc Hellas Verona vs Torino, 20h ngày 12/05
Đối đầu Verona vs Torino
Lịch phát sóng Verona vs Torino
Phong độ Verona gần đây
Phong độ Torino gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202420:00
-
Verona 3 11Torino 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.79-0.25
1.12O 2
0.84U 2
1.041
3.05X
3.152
2.48Hiệp 1+0
1.05-0
0.80O 0.75
0.80U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Verona vs Torino
-
Sân vận động: Stadio MarcAntonio Bentegodi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 36
-
Verona vs Torino: Diễn biến chính
-
38'Tijjani Noslin0-0
-
44'Giangiacomo Magnani0-0
-
56'0-0Karol Linetty
Mergim Vojvoda -
56'0-0Valentino Lazaro
Ricardo Rodriguez -
56'0-0Pietro Pellegri
Duvan Estevan Zapata Banguera -
62'Karol Swiderski
Federico Bonazzoli0-0 -
63'Tomas Suslov
Darko Lazovic0-0 -
63'Daniel Silva
Giangiacomo Magnani0-0 -
67'Karol Swiderski (Assist:Suat Serdar)1-0
-
69'1-0Zannetos Savva
Raoul Bellanova -
76'1-0Alessandro Dellavalle
Adam Masina -
77'1-1Zannetos Savva (Assist:Valentino Lazaro)
-
81'Ruben Vinagre
Juan Carlos Caballero1-1 -
83'1-2Pietro Pellegri (Assist:Valentino Lazaro)
-
87'Thomas Henry
Suat Serdar1-2 -
90'Thomas Henry1-2
-
90'1-2Pietro Pellegri
-
90'1-2Karol Linetty
-
90'Tomas Suslov1-2
-
Verona vs Torino: Đội hình chính và dự bị
-
Verona4-2-3-11Lorenzo Montipo32Juan Carlos Caballero42Diego Coppola23Giangiacomo Magnani18Fabien Centonze33Ondrej Duda27Pawel Dawidowicz17Tijjani Noslin25Suat Serdar8Darko Lazovic99Federico Bonazzoli9Antonio Sanabria91Duvan Estevan Zapata Banguera28Samuele Ricci19Raoul Bellanova61Adrien Tameze Aousta8Ivan Ilic13Ricardo Rodriguez27Mergim Vojvoda6Matteo Lovato5Adam Masina32Vanja Milinkovic Savic
- Đội hình dự bị
-
9Thomas Henry11Karol Swiderski21Daniel Silva19Ruben Vinagre31Tomas Suslov6Reda Belahyane34Simone Perilli16Mattia Chiesa7Elayis Tavsan10Stefan Mitrovic82Christian Corradi37Charlys38Jackson TchatchouaValentino Lazaro 20Pietro Pellegri 11Karol Linetty 77Alessandro Dellavalle 25Zannetos Savva 79Alessandro Buongiorno 4Luca Gemello 1Aaron Ciammaglichella 81Pietro Passador 65David Okereke 21Saba Sazonov 15Uros Kabic 17Jonathan Silva 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo ZanettiPaolo Vanoli
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Verona vs Torino: Số liệu thống kê
-
VeronaTorino
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút0
-
-
11Sút Phạt16
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
330Số đường chuyền455
-
-
70%Chuyền chính xác80%
-
-
19Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị0
-
-
43Đánh đầu45
-
-
24Đánh đầu thành công20
-
-
0Cứu thua4
-
-
25Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn6
-
-
20Ném biên22
-
-
25Cản phá thành công10
-
-
8Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
106Pha tấn công73
-
-
44Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation