Kết quả AC Milan vs Juventus, 00h00 ngày 24/11
Kết quả AC Milan vs Juventus
Soi kèo phạt góc AC Milan vs Juventus, 0h ngày 24/11
Đối đầu AC Milan vs Juventus
Lịch phát sóng AC Milan vs Juventus
Phong độ AC Milan gần đây
Phong độ Juventus gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202400:00
-
AC Milan 30Juventus 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.13+0.5
0.78O 2.5
1.02U 2.5
0.861
2.13X
3.162
3.16Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AC Milan vs Juventus
-
Sân vận động: San Siro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 13
-
AC Milan vs Juventus: Diễn biến chính
-
26'Rafael Leao0-0
-
27'0-0Federico Gatti
-
67'Emerson Aparecido Leite De Souza Junior0-0
-
69'Youssouf Fofana0-0
-
70'Christian Pulisic
Ruben Loftus Cheek0-0 -
80'0-0Nicolo Fagioli
Weston Mckennie -
80'0-0Timothy Weah
Francisco Conceicao -
84'Davide Calabria
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior0-0 -
84'Starhinja Pavlovic
Matteo Gabbia0-0 -
84'Samuel Chimerenka Chukwueze
Yunus Musah0-0 -
87'0-0Manuel Locatelli
-
90'0-0Samuel Mbangula
Kenan Yildiz -
90'0-0Danilo Luiz da Silva
Nicolo Savona
-
AC Milan vs Juventus: Đội hình chính và dự bị
-
AC Milan4-3-316Mike Maignan19Theo Hernandez28Malick Thiaw46Matteo Gabbia22Emerson Aparecido Leite De Souza Junior14Tijani Reijnders29Youssouf Fofana8Ruben Loftus Cheek10Rafael Leao7Alvaro Morata80Yunus Musah8Teun Koopmeiners16Weston Mckennie7Francisco Conceicao10Kenan Yildiz5Manuel Locatelli19Kephren Thuram-Ulien37Nicolo Savona15Pierre Kalulu Kyatengwa4Federico Gatti27Andrea Cambiaso29Michele Di Gregorio
- Đội hình dự bị
-
2Davide Calabria21Samuel Chimerenka Chukwueze31Starhinja Pavlovic11Christian Pulisic42Filippo Terracciano57Marco Sportiello73Francesco Camarda17Noah Okafor90Tammy Abraham23Fikayo Tomori25Noah RaveyreDanilo Luiz da Silva 6Nicolo Fagioli 21Timothy Weah 22Samuel Mbangula 51Mattia Perin 1Carlo Pinsoglio 23Jonas Rouhi 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paulo FonsecaThiago Motta
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AC Milan vs Juventus: Số liệu thống kê
-
AC MilanJuventus
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
12Sút Phạt9
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
388Số đường chuyền515
-
-
87%Chuyền chính xác89%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
21Đánh đầu7
-
-
12Đánh đầu thành công2
-
-
2Cứu thua1
-
-
24Rê bóng thành công21
-
-
4Thay người4
-
-
7Đánh chặn11
-
-
16Ném biên24
-
-
24Cản phá thành công21
-
-
5Thử thách1
-
-
27Long pass22
-
-
83Pha tấn công97
-
-
49Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
2 | Atalanta | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 17 | 22 | 37 | T T T T T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 16 | 6 | 10 | 0 | 26 | 12 | 14 | 28 | T T H H H H |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | Empoli | 16 | 4 | 7 | 5 | 14 | 16 | -2 | 19 | T H H B T B |
11 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
12 | AS Roma | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 23 | -5 | 16 | B B B B T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 16 | 3 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 15 | B T B T B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 26 | -11 | 14 | B H H T B B |
19 | Monza | 16 | 1 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | B B H H B B |
20 | Venezia | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 29 | -14 | 10 | B B B B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation