Kết quả AC Milan vs Lazio, 02h45 ngày 03/03
Kết quả AC Milan vs Lazio
Soi kèo phạt góc AC Milan vs Lazio, 2h45 ngày 03/03
Đối đầu AC Milan vs Lazio
Lịch phát sóng AC Milan vs Lazio
Phong độ AC Milan gần đây
Phong độ Lazio gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/03/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.82O 2.5
0.83U 2.5
0.911
2.05X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.77O 1
0.76U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AC Milan vs Lazio
-
Sân vận động: San Siro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 27
-
AC Milan vs Lazio: Diễn biến chính
-
28'0-1
Mattia Zaccagni
-
37'Joao Felix Sequeira
Yunus Musah0-1 -
46'0-1Manuel Lazzari
Adam Marusic -
46'Kyle Walker
Alejandro Jimenez0-1 -
58'0-1Matias Vecino
Loum Tchaouna -
67'Starhinja Pavlovic0-1
-
70'Malick Thiaw
Youssouf Fofana0-1 -
70'Samuel Chimerenka Chukwueze
Christian Pulisic0-1 -
76'Santiago Gimenez0-1
-
79'0-1Patricio Gabarron Gil,Patric
Samuel Gigot -
79'0-1Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Mattia Zaccagni -
80'Rafael Leao0-1
-
83'Luka Jovic
Matteo Gabbia0-1 -
84'Samuel Chimerenka Chukwueze (Assist:Rafael Leao)1-1
-
88'1-1Tijjani Noslin
Boulaye Dia -
90'1-2
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
-
90'1-2Matias Vecino
-
90'1-2Gustav Isaksen Penalty awarded
-
AC Milan vs Lazio: Đội hình chính và dự bị
-
AC Milan4-2-3-116Mike Maignan19Theo Hernandez31Starhinja Pavlovic46Matteo Gabbia20Alejandro Jimenez29Youssouf Fofana80Yunus Musah10Rafael Leao14Tijani Reijnders11Christian Pulisic7Santiago Gimenez20Loum Tchaouna18Gustav Isaksen19Boulaye Dia10Mattia Zaccagni6Nicolo Rovella8Matteo Guendouzi77Adam Marusic2Samuel Gigot34Mario Gila30Nuno Tavares94Ivan Provedel
- Đội hình dự bị
-
28Malick Thiaw21Samuel Chimerenka Chukwueze79Joao Felix Sequeira9Luka Jovic32Kyle Walker38Warren Bondo42Filippo Terracciano99Riccardo Sottil57Marco Sportiello33Davide Bartesaghi73Francesco Camarda96Lorenzo Torriani90Tammy Abraham23Fikayo TomoriManuel Lazzari 29Tijjani Noslin 14Patricio Gabarron Gil,Patric 4Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9Matias Vecino 5Oliver Nielsen 25Reda Belahyane 21Arijon Ibrahimovic 27Christos Mandas 35Alessio Furlanetto 55
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergio Paulo Marceneiro ConceicaoMarco Baroni
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AC Milan vs Lazio: Số liệu thống kê
-
AC MilanLazio
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
15Tổng cú sút21
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
4Cản sút4
-
-
6Sút Phạt14
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
535Số đường chuyền346
-
-
88%Chuyền chính xác84%
-
-
14Phạm lỗi6
-
-
0Việt vị1
-
-
24Đánh đầu12
-
-
11Đánh đầu thành công7
-
-
6Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
14Đánh chặn11
-
-
22Ném biên10
-
-
16Cản phá thành công15
-
-
4Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
16Long pass28
-
-
126Pha tấn công64
-
-
71Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 27 | 17 | 7 | 3 | 60 | 25 | 35 | 58 | H B T B T H |
2 | Napoli | 27 | 17 | 6 | 4 | 43 | 22 | 21 | 57 | T H H H B H |
3 | Atalanta | 27 | 16 | 7 | 4 | 59 | 26 | 33 | 55 | T H T H T H |
4 | Lazio | 27 | 15 | 5 | 7 | 49 | 35 | 14 | 50 | B T T H H T |
5 | Juventus | 26 | 12 | 13 | 1 | 43 | 21 | 22 | 49 | T B T T T T |
6 | Bologna | 27 | 12 | 11 | 4 | 42 | 33 | 9 | 47 | T H T B T T |
7 | Fiorentina | 27 | 13 | 6 | 8 | 42 | 28 | 14 | 45 | T T B B B T |
8 | AS Roma | 27 | 12 | 7 | 8 | 42 | 30 | 12 | 43 | T H T T T T |
9 | AC Milan | 27 | 11 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 41 | H T T B B B |
10 | Udinese | 27 | 11 | 6 | 10 | 34 | 37 | -3 | 39 | B T H T T T |
11 | Torino | 27 | 8 | 10 | 9 | 31 | 32 | -1 | 34 | T H H B T T |
12 | Genoa | 27 | 7 | 10 | 10 | 25 | 35 | -10 | 31 | T B H T B H |
13 | Como | 27 | 7 | 7 | 13 | 33 | 43 | -10 | 28 | B B B T T B |
14 | Verona | 26 | 8 | 2 | 16 | 27 | 54 | -27 | 26 | B H T B B T |
15 | Cagliari | 27 | 6 | 7 | 14 | 27 | 42 | -15 | 25 | B B T H B B |
16 | Lecce | 27 | 6 | 7 | 14 | 18 | 43 | -25 | 25 | B T H H B B |
17 | Parma | 27 | 5 | 8 | 14 | 32 | 46 | -14 | 23 | B B B B T B |
18 | Empoli | 27 | 4 | 10 | 13 | 23 | 44 | -21 | 22 | H B B B B H |
19 | Venezia | 27 | 3 | 9 | 15 | 22 | 41 | -19 | 18 | H B B B H H |
20 | Monza | 27 | 2 | 8 | 17 | 21 | 45 | -24 | 14 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation