Kết quả AC Milan vs Lecce, 01h45 ngày 28/09
Kết quả AC Milan vs Lecce
Nhận định AC Milan vs Lecce, 1h45 ngày 28/9
Đối đầu AC Milan vs Lecce
Lịch phát sóng AC Milan vs Lecce
Phong độ AC Milan gần đây
Phong độ Lecce gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202401:45
-
AC Milan 1 13Lecce 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.06+1.5
0.84O 3
0.93U 3
0.951
1.36X
5.002
8.00Hiệp 1-0.5
0.90+0.5
0.98O 1.25
0.98U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AC Milan vs Lecce
-
Sân vận động: San Siro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 6
-
AC Milan vs Lecce: Diễn biến chính
-
34'0-0Federico Baschirotto
-
38'Alvaro Morata (Assist:Theo Hernandez)1-0
-
41'Theo Hernandez (Assist:Rafael Leao)2-0
-
43'Christian Pulisic3-0
-
49'Emerson Aparecido Leite De Souza Junior3-0
-
55'Ruben Loftus Cheek
Alvaro Morata3-0 -
59'3-0Lameck Banda
Tete Morente -
63'Yunus Musah
Youssouf Fofana3-0 -
63'Samuel Chimerenka Chukwueze
Christian Pulisic3-0 -
73'3-0Santiago Pierotti
Ante Rebic -
73'3-0Hamza Rafia
Balthazar Pierret -
75'Davide Bartesaghi
Theo Hernandez3-0 -
76'Luka Jovic
Tammy Abraham3-0 -
80'Davide Bartesaghi3-0
-
83'3-0Remi Oudin
Lassana Coulibaly
-
AC Milan vs Lecce: Đội hình chính và dự bị
-
AC Milan4-2-3-116Mike Maignan19Theo Hernandez23Fikayo Tomori46Matteo Gabbia22Emerson Aparecido Leite De Souza Junior14Tijani Reijnders29Youssouf Fofana10Rafael Leao7Alvaro Morata11Christian Pulisic90Tammy Abraham7Tete Morente9Nikola Krstovic3Ante Rebic20Ylber Ramadani75Balthazar Pierret29Lassana Coulibaly13Patrick Dorgu4Kialonda Gaspar6Federico Baschirotto25Antonino Gallo30Wladimiro Falcone
- Đội hình dự bị
-
33Davide Bartesaghi21Samuel Chimerenka Chukwueze9Luka Jovic80Yunus Musah8Ruben Loftus Cheek28Malick Thiaw18Kevin Zeroli42Filippo Terracciano96Lorenzo Torriani31Starhinja Pavlovic20Alejandro Jimenez25Noah RaveyreSantiago Pierotti 50Remi Oudin 10Hamza Rafia 8Lameck Banda 22Jasper Samooja 32Gaby Jean 19Andy Pelmard 2Christian Fruchtl 1Luis Hasa 40Filip Marchwinski 36Alexandru Borbei 98Rares Burnete 23Ed McJannett 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paulo FonsecaMarco Giampaolo
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AC Milan vs Lecce: Số liệu thống kê
-
AC MilanLecce
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
15Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút3
-
-
13Sút Phạt7
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
500Số đường chuyền370
-
-
92%Chuyền chính xác89%
-
-
5Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị4
-
-
17Đánh đầu17
-
-
10Đánh đầu thành công7
-
-
7Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người4
-
-
13Đánh chặn4
-
-
13Ném biên9
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công14
-
-
3Thử thách3
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass25
-
-
99Pha tấn công54
-
-
64Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
2 | Atalanta | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 17 | 22 | 37 | T T T T T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 16 | 6 | 10 | 0 | 26 | 12 | 14 | 28 | T T H H H H |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 16 | 4 | 7 | 5 | 14 | 16 | -2 | 19 | T H H B T B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 26 | -11 | 14 | B H H T B B |
19 | Monza | 16 | 1 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | B B H H B B |
20 | Venezia | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 29 | -14 | 10 | B B B B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation