Kết quả AC Milan vs Venezia, 01h45 ngày 15/09
Kết quả AC Milan vs Venezia
Nhận định, soi kèo AC Milan vs Venezia, 1h45 ngày 15/9
Đối đầu AC Milan vs Venezia
Phong độ AC Milan gần đây
Phong độ Venezia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202401:45
-
AC Milan 14Venezia 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.97+1.5
0.93O 3
1.00U 3
0.881
1.30X
5.502
9.00Hiệp 1-0.5
0.81+0.5
1.09O 1.25
1.01U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AC Milan vs Venezia
-
Sân vận động: San Siro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 4
-
AC Milan vs Venezia: Diễn biến chính
-
2'Theo Hernandez (Assist:Rafael Leao)1-0
-
16'Youssouf Fofana (Assist:Christian Pulisic)2-0
-
25'Christian Pulisic3-0
-
28'3-0Joel Schingtienne
-
29'Tammy Abraham4-0
-
38'Matteo Gabbia4-0
-
63'Noah Okafor
Tijani Reijnders4-0 -
64'Alvaro Morata
Rafael Leao4-0 -
64'4-0John Yeboah Zamora
Gaetano Pio Oristanio -
64'4-0Issa Doumbia
Joseph Alfred Duncan -
67'4-0Hans Nicolussi Caviglia
-
71'4-0Francesco Zampano Goal Disallowed
-
73'4-0Hans Nicolussi Caviglia
-
74'Yunus Musah
Tammy Abraham4-0 -
79'4-0Magnus Kofoed Andersen
Gianluca Busio -
79'Kevin Zeroli
Youssouf Fofana4-0 -
79'Samuel Chimerenka Chukwueze
Christian Pulisic4-0 -
79'4-0Antonio Raimondo
Joel Pohjanpalo -
89'4-0Franco Carboni
Francesco Zampano
-
AC Milan vs Venezia: Đội hình chính và dự bị
-
AC Milan4-3-316Mike Maignan19Theo Hernandez31Starhinja Pavlovic46Matteo Gabbia22Emerson Aparecido Leite De Souza Junior8Ruben Loftus Cheek29Youssouf Fofana14Tijani Reijnders10Rafael Leao90Tammy Abraham11Christian Pulisic20Joel Pohjanpalo11Gaetano Pio Oristanio32Joseph Alfred Duncan14Hans Nicolussi Caviglia6Gianluca Busio27Antonio Candela25Joel Schingtienne30Michael Svoboda4Jay Idzes7Francesco Zampano1Jesse Joronen
- Đội hình dự bị
-
17Noah Okafor7Alvaro Morata80Yunus Musah18Kevin Zeroli21Samuel Chimerenka Chukwueze25Noah Raveyre96Lorenzo Torriani23Fikayo Tomori33Davide Bartesaghi42Filippo Terracciano9Luka JovicIssa Doumbia 97John Yeboah Zamora 10Magnus Kofoed Andersen 38Antonio Raimondo 45Franco Carboni 79Bruno Bertinato 12Matteo Grandi 23Filip Stankovic 35Richie Sagrado 21Saad El Haddad 80Mikael Egill Ellertsson 77Domen Crnigoj 22Christian Gytkaer 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paulo FonsecaEusebio di Francesco
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AC Milan vs Venezia: Số liệu thống kê
-
AC MilanVenezia
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút1
-
-
15Sút Phạt15
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
573Số đường chuyền337
-
-
92%Chuyền chính xác84%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị2
-
-
15Đánh đầu17
-
-
9Đánh đầu thành công7
-
-
1Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn8
-
-
13Ném biên12
-
-
17Cản phá thành công16
-
-
6Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
28Long pass15
-
-
84Pha tấn công56
-
-
40Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation