Kết quả AS Roma vs Parma, 18h30 ngày 22/12
Kết quả AS Roma vs Parma
Nhận định, Soi kèo AS Roma vs Parma, 18h30 ngày 22/12
Đối đầu AS Roma vs Parma
Lịch phát sóng AS Roma vs Parma
Phong độ AS Roma gần đây
Phong độ Parma gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202418:30
-
AS Roma 15Parma 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.03+1
0.86O 3
1.04U 3
0.851
1.61X
4.202
4.80Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.12O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Roma vs Parma
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 17
-
AS Roma vs Parma: Diễn biến chính
-
8'Paulo Dybala1-0
-
13'Alexis Saelemaekers (Assist:Jose Angel Esmoris Tasende)2-0
-
23'2-0Ange-Yoan Bonny
-
46'2-0Drissa Camara
Anas Haj Mohamed -
50'2-0Pontus Almqvist
-
51'Paulo Dybala (Assist:Artem Dovbyk)3-0
-
54'3-0Matteo Cancellieri
Pontus Almqvist -
54'3-0Lautaro Valenti
Enrico Del Prato -
59'3-0Adrian Benedyczak
Emanuele Valeri -
64'Jose Angel Esmoris Tasende3-0
-
70'3-0Valentin Mihaila
Ange-Yoan Bonny -
74'Leandro Daniel Paredes4-0
-
83'Artem Dovbyk (Assist:Paulo Dybala)5-0
-
AS Roma vs Parma: Đội hình chính và dự bị
-
AS Roma3-4-2-199Mile Svilar5Evan Ndicka15Mats Hummels23Gianluca Mancini3Jose Angel Esmoris Tasende16Leandro Daniel Paredes17Manu Kone56Alexis Saelemaekers92Stephan El Shaarawy21Paulo Dybala11Artem Dovbyk13Ange-Yoan Bonny98Dennis Man61Anas Haj Mohamed11Pontus Almqvist27Hernani Azevedo Junior19Simon Sohm26Woyo Coulibaly15Enrico Del Prato4Botond Balogh14Emanuele Valeri31Zion Suzuki
- Đội hình dự bị
-
18Matìas Soulè Malvano98Mathew Ryan28Enzo Le Fee7Lorenzo Pellegrini35Baldanzi Tommaso61Niccolo Pisilli59Nicola Zalewski12Saud Abdulhamid22Mario Hermoso Canseco26Samuel Dahl19Zeki Celik14Eldor Shomurodov66Buba Sangare89Renato MarinLautaro Valenti 5Matteo Cancellieri 22Adrian Benedyczak 7Valentin Mihaila 28Drissa Camara 23Leandro Chichizola 1Mandela Keita 16Edoardo Corvi 40Giovanni Leoni 46Nicolas Trabucchi 63Elia Plicco 65
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio RanieriFabio Pecchia
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AS Roma vs Parma: Số liệu thống kê
-
AS RomaParma
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút9
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút1
-
-
9Sút Phạt10
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
551Số đường chuyền383
-
-
90%Chuyền chính xác84%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị0
-
-
8Đánh đầu12
-
-
5Đánh đầu thành công5
-
-
3Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công8
-
-
0Thay người5
-
-
7Đánh chặn6
-
-
12Ném biên10
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công8
-
-
9Thử thách4
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass19
-
-
101Pha tấn công81
-
-
62Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
2 | Atalanta | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 17 | 22 | 37 | T T T T T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 16 | 6 | 10 | 0 | 26 | 12 | 14 | 28 | T T H H H H |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | Empoli | 16 | 4 | 7 | 5 | 14 | 16 | -2 | 19 | T H H B T B |
11 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
12 | AS Roma | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 23 | -5 | 16 | B B B B T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 16 | 3 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 15 | B T B T B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 26 | -11 | 14 | B H H T B B |
19 | Monza | 16 | 1 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | B B H H B B |
20 | Venezia | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 29 | -14 | 10 | B B B B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation