Kết quả Atalanta vs Udinese, 18h30 ngày 10/11
Kết quả Atalanta vs Udinese
Nhận định, Soi kèo Atalanta vs Udinese, 18h30 ngày 10/11
Đối đầu Atalanta vs Udinese
Lịch phát sóng Atalanta vs Udinese
Phong độ Atalanta gần đây
Phong độ Udinese gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202418:30
-
Atalanta 12Udinese 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.85+1.25
1.03O 3
1.04U 3
0.821
1.33X
5.002
8.00Hiệp 1-0.5
0.81+0.5
0.99O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atalanta vs Udinese
-
Sân vận động: Gewiss Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 12
-
Atalanta vs Udinese: Diễn biến chính
-
13'Ademola Lookman Goal Disallowed0-0
-
24'Ederson Jose dos Santos Lourenco
Berat Djimsiti0-0 -
45'0-1Hassane Kamara (Assist:Florian Thauvin)
-
46'Raoul Bellanova
Davide Zappacosta0-1 -
56'Mario Pasalic (Assist:Raoul Bellanova)1-1
-
60'1-1Oier Zarraga
Sandi Lovric -
60'Souleymane Isaak Toure(OW)2-1
-
67'2-1Lorenzo Lucca
Florian Thauvin -
67'2-1Jordan Zemura
Hassane Kamara -
68'Nicolo Zaniolo
Mateo Retegui2-1 -
68'Marco Brescianini
Lazar Samardzic2-1 -
77'2-1James Abankwah
Lautaro Gianetti -
78'2-1Iker Bravo Solanilla
Keinan Davis -
84'2-1Souleymane Isaak Toure
-
87'Juan Guillermo Cuadrado Bello
Nicolo Zaniolo2-1 -
90'Ademola Lookman2-1
-
Atalanta vs Udinese: Đội hình chính và dự bị
-
Atalanta3-4-2-129Marco Carnesecchi19Berat Djimsiti4Isak Hien3Odilon Kossounou22Matteo Ruggeri15Marten de Roon8Mario Pasalic77Davide Zappacosta11Ademola Lookman24Lazar Samardzic32Mateo Retegui10Florian Thauvin9Keinan Davis19Kingsley Ehizibue8Sandi Lovric25Jesper Karlstrom5Martin Ismael Payero11Hassane Kamara30Lautaro Gianetti29Jaka Bijol95Souleymane Isaak Toure40Maduka Okoye
- Đội hình dự bị
-
13Ederson Jose dos Santos Lourenco7Juan Guillermo Cuadrado Bello44Marco Brescianini10Nicolo Zaniolo16Raoul Bellanova6Ibrahim Sulemana27Marco Palestra2Rafael Toloi31Francesco Rossi28Rui Pedro dos Santos Patricio48Vanja Vlahovic5Ben GodfreyJames Abankwah 4Lorenzo Lucca 17Oier Zarraga 6Iker Bravo Solanilla 21Jordan Zemura 33Rui Modesto 77Christian Kabasele 27Brenner Souza da Silva 22Enzo Ebosse 23Thomas Kristensen 31Arthur Atta 14Daniele Padelli 93Jurgen Ekkelenkamp 32Razvan Sava 90
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gian Piero GasperiniKosta Runjaic
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Atalanta vs Udinese: Số liệu thống kê
-
AtalantaUdinese
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút2
-
-
12Sút Phạt10
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
426Số đường chuyền365
-
-
77%Chuyền chính xác74%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị0
-
-
32Đánh đầu30
-
-
20Đánh đầu thành công11
-
-
5Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
2Đánh chặn7
-
-
37Ném biên31
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công18
-
-
9Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass24
-
-
90Pha tấn công81
-
-
51Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
2 | Atalanta | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 17 | 22 | 37 | T T T T T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 16 | 6 | 10 | 0 | 26 | 12 | 14 | 28 | T T H H H H |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 16 | 4 | 7 | 5 | 14 | 16 | -2 | 19 | T H H B T B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 26 | -11 | 14 | B H H T B B |
19 | Monza | 16 | 1 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | B B H H B B |
20 | Venezia | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 29 | -14 | 10 | B B B B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation