Kết quả Bologna vs Fiorentina, 21h00 ngày 15/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Chủ nhật, Ngày 15/12/2024
    21:00
  • Bologna 2
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 16
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0
    0.91
    -0
    0.97
    O 2.25
    0.82
    U 2.25
    1.04
    1
    2.62
    X
    3.25
    2
    2.62
    Hiệp 1
    +0
    0.93
    -0
    0.97
    O 1
    1.02
    U 1
    0.86
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Bologna vs Fiorentina

  • Sân vận động: Stadio Renato dallAra
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 16

  • Bologna vs Fiorentina: Diễn biến chính

  • 13'
    Tommaso Pobega
    0-0
  • 16'
    0-0
    Domilson Cordeiro dos Santos
  • 46'
    Lewis Ferguson  
    Dan Ndoye  
    0-0
  • 58'
    0-0
     Riccardo Sottil
     Albert Gudmundsson
  • 59'
    Jens Odgaard (Assist:Remo Freuler) goal 
    1-0
  • 70'
    1-0
     Nanitamo Jonathan Ikone
     Andrea Colpani
  • 70'
    1-0
     Amir Richardson
     Danilo Cataldi
  • 76'
    Charalampos Lykogiannis  
    Emil Holm  
    1-0
  • 81'
    1-0
     Fabiano Parisi
     Robin Gosens
  • 81'
    1-0
     Cristian Kouame
     Lucas Beltran
  • 81'
    Samuel Iling  
    Benjamin Dominguez  
    1-0
  • 82'
    Charalampos Lykogiannis
    1-0
  • 82'
    Stefan Posch  
    Lorenzo De Silvestri  
    1-0
  • 89'
    1-0
    Pietro Comuzzo
  • 90'
    Thijs Dallinga  
    Santiago Thomas Castro  
    1-0
  • Bologna vs Fiorentina: Đội hình chính và dự bị

  • Bologna4-2-3-1
    1
    Lukasz Skorupski
    2
    Emil Holm
    26
    Jhon Janer Lucumi
    31
    Sam Beukema
    29
    Lorenzo De Silvestri
    18
    Tommaso Pobega
    8
    Remo Freuler
    30
    Benjamin Dominguez
    21
    Jens Odgaard
    11
    Dan Ndoye
    9
    Santiago Thomas Castro
    20
    Moise Keane
    23
    Andrea Colpani
    10
    Albert Gudmundsson
    9
    Lucas Beltran
    32
    Danilo Cataldi
    29
    Yacine Adli
    2
    Domilson Cordeiro dos Santos
    15
    Pietro Comuzzo
    6
    Luca Ranieri
    21
    Robin Gosens
    43
    David De Gea Quintana
    Fiorentina4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Stefan Posch
    22Charalampos Lykogiannis
    24Thijs Dallinga
    14Samuel Iling
    19Lewis Ferguson
    5Martin Erlic
    6Nikola Moro
    80Giovanni Fabbian
    23Nicola Bagnolini
    34Federico Ravaglia
    15Nicolo Casale
    82Kacper Urbanski
    10Jesper Karlsson
    16Tommaso Corazza
    Nanitamo Jonathan Ikone 11
    Amir Richardson 24
    Fabiano Parisi 65
    Riccardo Sottil 7
    Cristian Kouame 99
    Lucas Martinez Quarta 28
    Rolando Mandragora 8
    Pietro Terracciano 1
    Tommaso Rubino 66
    Michael Kayode 33
    Matias Moreno 22
    Tommaso Martinelli 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincenzo Italiano
    Raffaele Palladino
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Bologna vs Fiorentina: Số liệu thống kê

  • Bologna
    Fiorentina
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 358
    Số đường chuyền
    340
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    69%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    16
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 24
    Long pass
    32
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 30 20 7 3 67 28 39 67 B T H T T T
2 Napoli 30 19 7 4 47 24 23 64 H B H T H T
3 Atalanta 30 17 7 6 63 29 34 58 H T H T B B
4 Bologna 30 15 11 4 50 34 16 56 B T T T T T
5 Juventus 30 14 13 3 46 28 18 55 T T T B B T
6 AS Roma 30 15 7 8 45 30 15 52 T T T T T T
7 Lazio 30 15 7 8 51 42 9 52 H H T H B H
8 Fiorentina 30 15 6 9 47 30 17 51 B B T B T T
9 AC Milan 30 13 8 9 45 35 10 47 B B B T T B
10 Udinese 30 11 7 12 36 41 -5 40 T T T H B B
11 Torino 30 9 12 9 35 35 0 39 B T T H T H
12 Genoa 30 8 11 11 28 38 -10 35 T B H H T B
13 Como 30 7 9 14 36 47 -11 30 T T B H B H
14 Verona 30 9 3 18 29 58 -29 30 B T B B T H
15 Cagliari 30 7 8 15 31 44 -13 29 H B B H B T
16 Parma 30 5 11 14 35 49 -14 26 B T B H H H
17 Lecce 30 6 7 17 21 49 -28 25 H B B B B B
18 Empoli 30 4 11 15 24 47 -23 23 B B H B B H
19 Venezia 30 3 11 16 23 43 -20 20 B H H H H B
20 Monza 30 2 9 19 24 52 -28 15 H B B B H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation