Kết quả Fiorentina vs Lazio, 17h30 ngày 22/09
Kết quả Fiorentina vs Lazio
Nhận định, Soi kèo Fiorentina vs Lazio, 17h30 ngày 22/9
Đối đầu Fiorentina vs Lazio
Lịch phát sóng Fiorentina vs Lazio
Phong độ Fiorentina gần đây
Phong độ Lazio gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202417:30
-
Fiorentina 32Lazio 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 2.25
0.95U 2.25
0.931
2.25X
3.102
3.30Hiệp 1+0
0.69-0
1.11O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fiorentina vs Lazio
-
Sân vận động: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 5
-
Fiorentina vs Lazio: Diễn biến chính
-
11'Robin Gosens0-0
-
26'0-0Gustav Isaksen
-
41'0-1Mario Gila (Assist:Nuno Tavares)
-
42'Cristiano Biraghi0-1
-
46'Luca Ranieri
Cristiano Biraghi0-1 -
46'Albert Gudmundsson
Lucas Martinez Quarta0-1 -
49'Albert Gudmundsson1-1
-
61'1-1Nicolo Rovella
Gaetano Castrovilli -
61'1-1Loum Tchaouna
Gustav Isaksen -
65'Cristian Kouame
Rolando Mandragora1-1 -
68'1-1Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Boulaye Dia -
69'1-1Adam Marusic
Manuel Lazzari -
81'Nanitamo Jonathan Ikone
Andrea Colpani1-1 -
83'Yacine Adli
Danilo Cataldi1-1 -
85'1-1Patricio Gabarron Gil,Patric
-
88'Domilson Cordeiro dos Santos Penalty awarded1-1
-
89'1-1Nuno Tavares
-
89'1-1Matteo Guendouzi
-
90'Albert Gudmundsson2-1
-
90'Domilson Cordeiro dos Santos2-1
-
Fiorentina vs Lazio: Đội hình chính và dự bị
-
Fiorentina3-4-2-143David De Gea Quintana3Cristiano Biraghi15Pietro Comuzzo28Lucas Martinez Quarta21Robin Gosens8Rolando Mandragora32Danilo Cataldi2Domilson Cordeiro dos Santos4Edoardo Bove23Andrea Colpani20Moise Keane19Boulaye Dia18Gustav Isaksen14Tijjani Noslin10Mattia Zaccagni8Matteo Guendouzi22Gaetano Castrovilli29Manuel Lazzari4Patricio Gabarron Gil,Patric34Mario Gila30Nuno Tavares94Ivan Provedel
- Đội hình dự bị
-
11Nanitamo Jonathan Ikone29Yacine Adli10Albert Gudmundsson6Luca Ranieri99Cristian Kouame9Lucas Beltran24Amir Richardson1Pietro Terracciano65Fabiano Parisi7Riccardo Sottil33Michael Kayode22Matias Moreno30Tommaso MartinelliLoum Tchaouna 20Nicolo Rovella 6Adam Marusic 77Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9Christos Mandas 35Luca Pellegrini 3Alessio Furlanetto 55Alessio Romagnoli 13Fisayo Dele-Bashiru 7Matias Vecino 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Raffaele PalladinoMarco Baroni
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Fiorentina vs Lazio: Số liệu thống kê
-
FiorentinaLazio
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút20
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
0Cản sút7
-
-
15Sút Phạt13
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
355Số đường chuyền404
-
-
85%Chuyền chính xác89%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị1
-
-
30Đánh đầu28
-
-
19Đánh đầu thành công10
-
-
5Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người4
-
-
11Đánh chặn6
-
-
16Ném biên13
-
-
0Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công12
-
-
6Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass31
-
-
64Pha tấn công104
-
-
39Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
2 | Atalanta | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 17 | 22 | 37 | T T T T T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 16 | 6 | 10 | 0 | 26 | 12 | 14 | 28 | T T H H H H |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | Empoli | 16 | 4 | 7 | 5 | 14 | 16 | -2 | 19 | T H H B T B |
11 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
12 | AS Roma | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 23 | -5 | 16 | B B B B T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 16 | 3 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 15 | B T B T B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 26 | -11 | 14 | B H H T B B |
19 | Monza | 16 | 1 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | B B H H B B |
20 | Venezia | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 29 | -14 | 10 | B B B B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation