Kết quả Genoa vs Bologna, 20h00 ngày 19/10
Kết quả Genoa vs Bologna
Nhận định, Soi kèo Genoa vs Bologna, 20h00 ngày 19/10
Đối đầu Genoa vs Bologna
Phong độ Genoa gần đây
Phong độ Bologna gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202420:00
-
Genoa 22Bologna2Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.07-0
0.83O 2.25
1.03U 2.25
0.851
3.00X
3.202
2.45Hiệp 1+0
1.05-0
0.83O 0.75
0.76U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Genoa vs Bologna
-
Sân vận động: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 8
-
Genoa vs Bologna: Diễn biến chính
-
37'0-1Riccardo Orsolini (Assist:Nikola Moro)
-
46'Jeff Ekhator
Filippo Melegoni0-1 -
46'Brooke Norton Cuffy
Alessandro Marcandalli0-1 -
56'0-2Jens Odgaard
-
63'0-2Jesper Karlsson
Benjamin Dominguez -
64'Aaron Caricol0-2
-
65'Patrizio Masini
Morten Thorsby0-2 -
65'Alessandro Zanoli
Fabio Miretti0-2 -
73'Andrea Pinamonti (Assist:Jeff Ekhator)1-2
-
76'1-2Thijs Dallinga
Santiago Thomas Castro -
76'1-2Giovanni Fabbian
Jens Odgaard -
82'David Ankeye
Morten Frendrup1-2 -
85'Andrea Pinamonti (Assist:Aaron Caricol)2-2
-
86'Andrea Pinamonti2-2
-
90'2-2Emil Holm
Riccardo Orsolini
-
Genoa vs Bologna: Đội hình chính và dự bị
-
Genoa3-5-1-11Nicola Leali33Alan Matturro22Johan Felipe Vasquez Ibarra27Alessandro Marcandalli3Aaron Caricol23Fabio Miretti32Morten Frendrup72Filippo Melegoni20Stefano Sabelli2Morten Thorsby19Andrea Pinamonti9Santiago Thomas Castro7Riccardo Orsolini21Jens Odgaard30Benjamin Dominguez6Nikola Moro8Remo Freuler3Stefan Posch31Sam Beukema15Nicolo Casale33Juan Miranda34Federico Ravaglia
- Đội hình dự bị
-
73Patrizio Masini59Alessandro Zanoli15Brooke Norton Cuffy30David Ankeye21Jeff Ekhator99Franz Stolz47Milan Badelj39Daniele Sommariva14Alessandro Vogliacco8Emil Bohinen11Gaston Pereiro55Federico Accornero69Honest AhanorGiovanni Fabbian 80Thijs Dallinga 24Emil Holm 2Jesper Karlsson 10Jhon Janer Lucumi 26Charalampos Lykogiannis 22Lorenzo De Silvestri 29Tommaso Pobega 18Nicola Bagnolini 23Kacper Urbanski 82Lukasz Skorupski 1Tommaso Corazza 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick VieiraVincenzo Italiano
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Genoa vs Bologna: Số liệu thống kê
-
GenoaBologna
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút4
-
-
12Sút Phạt20
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
271Số đường chuyền450
-
-
69%Chuyền chính xác82%
-
-
20Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị3
-
-
40Đánh đầu34
-
-
18Đánh đầu thành công19
-
-
6Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người4
-
-
3Đánh chặn5
-
-
16Ném biên16
-
-
17Cản phá thành công11
-
-
5Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
13Long pass23
-
-
63Pha tấn công92
-
-
31Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation