Kết quả Genoa vs Fiorentina, 00h30 ngày 01/11
Kết quả Genoa vs Fiorentina
Đối đầu Genoa vs Fiorentina
Phong độ Genoa gần đây
Phong độ Fiorentina gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/11/202400:30
-
Genoa 40Fiorentina 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.95O 2.5
1.00U 2.5
0.731
3.10X
3.602
2.15Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.21O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Genoa vs Fiorentina
-
Sân vận động: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 10
-
Genoa vs Fiorentina: Diễn biến chính
-
2'Andrea Pinamonti0-0
-
6'0-0Amir Richardson
-
11'0-0Lucas Martinez Quarta
-
63'0-0Yacine Adli
Amir Richardson -
71'Fabio Miretti
Milan Badelj0-0 -
71'Patrizio Masini
Jeff Ekhator0-0 -
72'0-1Robin Gosens
-
74'0-1Nanitamo Jonathan Ikone
Andrea Colpani -
74'0-1Rolando Mandragora
Edoardo Bove -
77'Alessandro Vogliacco0-1
-
79'Alessandro Zanoli
Stefano Sabelli0-1 -
79'Gaston Pereiro
Morten Thorsby0-1 -
83'0-1Tommaso Rubino
Lucas Beltran -
83'0-1Cristiano Biraghi
Riccardo Sottil -
90'Alan Matturro0-1
-
90'Johan Felipe Vasquez Ibarra0-1
-
Genoa vs Fiorentina: Đội hình chính và dự bị
-
Genoa3-5-21Nicola Leali33Alan Matturro22Johan Felipe Vasquez Ibarra14Alessandro Vogliacco3Aaron Caricol32Morten Frendrup47Milan Badelj2Morten Thorsby20Stefano Sabelli19Andrea Pinamonti21Jeff Ekhator99Cristian Kouame23Andrea Colpani9Lucas Beltran7Riccardo Sottil24Amir Richardson4Edoardo Bove2Domilson Cordeiro dos Santos28Lucas Martinez Quarta6Luca Ranieri21Robin Gosens43David De Gea Quintana
- Đội hình dự bị
-
23Fabio Miretti59Alessandro Zanoli73Patrizio Masini11Gaston Pereiro99Franz Stolz53Lior Kasa39Daniele Sommariva72Filippo Melegoni8Emil Bohinen27Alessandro Marcandalli69Honest Ahanor40Ifenna DorguYacine Adli 29Nanitamo Jonathan Ikone 11Rolando Mandragora 8Cristiano Biraghi 3Tommaso Rubino 66Pietro Terracciano 1Fabiano Parisi 65Pietro Comuzzo 15Leonardo Baroncelli 61Michael Kayode 33Matias Moreno 22Tommaso Martinelli 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick VieiraRaffaele Palladino
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Genoa vs Fiorentina: Số liệu thống kê
-
GenoaFiorentina
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút6
-
-
10Sút Phạt13
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
228Số đường chuyền522
-
-
71%Chuyền chính xác88%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
37Đánh đầu31
-
-
16Đánh đầu thành công18
-
-
3Cứu thua4
-
-
22Rê bóng thành công2
-
-
2Đánh chặn6
-
-
18Ném biên19
-
-
22Cản phá thành công2
-
-
2Thử thách3
-
-
19Long pass28
-
-
71Pha tấn công98
-
-
41Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation