Kết quả Inter Milan vs AC Milan, 01h45 ngày 23/09
Kết quả Inter Milan vs AC Milan
Soi kèo phạt góc Inter Milan vs AC Milan, 1h45 ngày 23/09
Đối đầu Inter Milan vs AC Milan
Lịch phát sóng Inter Milan vs AC Milan
Phong độ Inter Milan gần đây
Phong độ AC Milan gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/09/202401:45
-
Inter Milan 41AC Milan 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.03O 2.75
0.95U 2.75
0.911
1.83X
3.602
4.00Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.04O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter Milan vs AC Milan
-
Sân vận động: Giuseppe Meazza
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 5
-
Inter Milan vs AC Milan: Diễn biến chính
-
10'0-1Christian Pulisic
-
18'Henrik Mkhitaryan0-1
-
27'Federico Dimarco (Assist:Lautaro Javier Martinez)1-1
-
38'1-1Youssouf Fofana
-
40'Hakan Calhanoglu1-1
-
63'Davide Frattesi
Henrik Mkhitaryan1-1 -
63'Kristjan Asllani
Hakan Calhanoglu1-1 -
63'Matteo Darmian
Denzel Dumfries1-1 -
65'1-1Lautaro Javier Martinez Penalty cancelled
-
74'Piotr Zielinski
Nicolo Barella1-1 -
78'1-1Ruben Loftus Cheek
Alvaro Morata -
78'1-1Noah Okafor
Christian Pulisic -
82'Carlos Augusto
Alessandro Bastoni1-1 -
86'Kristjan Asllani1-1
-
87'1-1Samuel Chimerenka Chukwueze
Rafael Leao -
88'Federico Dimarco1-1
-
89'1-2Matteo Gabbia (Assist:Tijani Reijnders)
-
90'1-2Starhinja Pavlovic
Tammy Abraham
-
Inter Milan vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị
-
Inter Milan3-5-21Yann Sommer95Alessandro Bastoni15Francesco Acerbi28Benjamin Pavard32Federico Dimarco22Henrik Mkhitaryan20Hakan Calhanoglu23Nicolo Barella2Denzel Dumfries9Marcus Thuram10Lautaro Javier Martinez90Tammy Abraham11Christian Pulisic7Alvaro Morata10Rafael Leao14Tijani Reijnders29Youssouf Fofana22Emerson Aparecido Leite De Souza Junior46Matteo Gabbia23Fikayo Tomori19Theo Hernandez16Mike Maignan
- Đội hình dự bị
-
21Kristjan Asllani30Carlos Augusto16Davide Frattesi36Matteo Darmian7Piotr Zielinski42Tiago Palacios11Carlos Joaquin Correa8Marko Arnautovic31Yann Bisseck99Mehdi Taromi12Raffaele Di Gennaro6Stefan de Vrij13Josep MartInezSamuel Chimerenka Chukwueze 21Starhinja Pavlovic 31Noah Okafor 17Ruben Loftus Cheek 8Malick Thiaw 28Filippo Terracciano 42Kevin Zeroli 18Lorenzo Torriani 96Luka Jovic 9Alejandro Jimenez 20Yunus Musah 80Noah Raveyre 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Simone InzaghiPaulo Fonseca
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Inter Milan vs AC Milan: Số liệu thống kê
-
Inter MilanAC Milan
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút3
-
-
5Sút Phạt17
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
505Số đường chuyền400
-
-
89%Chuyền chính xác84%
-
-
13Phạm lỗi4
-
-
2Việt vị0
-
-
25Đánh đầu21
-
-
11Đánh đầu thành công12
-
-
6Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người4
-
-
3Đánh chặn9
-
-
25Ném biên12
-
-
10Cản phá thành công10
-
-
8Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass19
-
-
105Pha tấn công67
-
-
42Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
2 | Atalanta | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 17 | 22 | 37 | T T T T T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 16 | 6 | 10 | 0 | 26 | 12 | 14 | 28 | T T H H H H |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 16 | 4 | 7 | 5 | 14 | 16 | -2 | 19 | T H H B T B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 26 | -11 | 14 | B H H T B B |
19 | Monza | 16 | 1 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | B B H H B B |
20 | Venezia | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 29 | -14 | 10 | B B B B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation