Kết quả Inter Milan vs Atalanta, 01h45 ngày 31/08
Kết quả Inter Milan vs Atalanta
Soi kèo phạt góc Inter Milan vs Atalanta, 1h45 ngày 31/08
Đối đầu Inter Milan vs Atalanta
Lịch phát sóng Inter Milan vs Atalanta
Phong độ Inter Milan gần đây
Phong độ Atalanta gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202401:45
-
Atalanta 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.04+0.75
0.86O 2.75
0.88U 2.75
1.001
1.70X
4.002
4.40Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.92O 1.25
1.14U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter Milan vs Atalanta
-
Sân vận động: Giuseppe Meazza
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 3
-
Inter Milan vs Atalanta: Diễn biến chính
-
3'Berat Djimsiti(OW)1-0
-
10'Nicolo Barella (Assist:Benjamin Pavard)2-0
-
45'2-0Marten de Roon
-
47'Marcus Thuram3-0
-
53'3-0Mateo Retegui
-
56'Marcus Thuram4-0
-
58'4-0Rafael Toloi
Raoul Bellanova -
61'Carlos Augusto
Alessandro Bastoni4-0 -
61'Kristjan Asllani
Hakan Calhanoglu4-0 -
79'Davide Frattesi
Nicolo Barella4-0 -
79'Mehdi Taromi
Marcus Thuram4-0 -
80'4-0Charles De Ketelaere
Davide Zappacosta -
80'4-0Marco Palestra
Lazar Samardzic -
83'Marko Arnautovic
Lautaro Javier Martinez4-0
-
Inter Milan vs Atalanta: Đội hình chính và dự bị
-
Inter Milan3-5-21Yann Sommer95Alessandro Bastoni15Francesco Acerbi28Benjamin Pavard32Federico Dimarco22Henrik Mkhitaryan20Hakan Calhanoglu23Nicolo Barella36Matteo Darmian9Marcus Thuram10Lautaro Javier Martinez32Mateo Retegui24Lazar Samardzic44Marco Brescianini16Raoul Bellanova13Ederson Jose dos Santos Lourenco8Mario Pasalic77Davide Zappacosta15Marten de Roon19Berat Djimsiti22Matteo Ruggeri29Marco Carnesecchi
- Đội hình dự bị
-
21Kristjan Asllani8Marko Arnautovic30Carlos Augusto99Mehdi Taromi16Davide Frattesi11Carlos Joaquin Correa31Yann Bisseck12Raffaele Di Gennaro6Stefan de Vrij2Denzel Dumfries7Piotr Zielinski13Josep MartInezCharles De Ketelaere 17Rafael Toloi 2Marco Palestra 27Juan Guillermo Cuadrado Bello 7Francesco Rossi 31Alberto Manzoni 46Ademola Lookman 11Rui Pedro dos Santos Patricio 28Vanja Vlahovic 48Ben Godfrey 5Tommaso Del Lungo 49Federico Cassa 25Lorenzo Riccio 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Simone InzaghiGian Piero Gasperini
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Inter Milan vs Atalanta: Số liệu thống kê
-
Inter MilanAtalanta
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút4
-
-
17Sút Phạt13
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
511Số đường chuyền413
-
-
90%Chuyền chính xác89%
-
-
6Phạm lỗi15
-
-
5Việt vị1
-
-
13Đánh đầu17
-
-
8Đánh đầu thành công7
-
-
1Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người3
-
-
4Đánh chặn5
-
-
17Ném biên17
-
-
17Cản phá thành công14
-
-
3Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
17Long pass7
-
-
62Pha tấn công97
-
-
17Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
2 | Atalanta | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 17 | 22 | 37 | T T T T T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 16 | 6 | 10 | 0 | 26 | 12 | 14 | 28 | T T H H H H |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | Empoli | 16 | 4 | 7 | 5 | 14 | 16 | -2 | 19 | T H H B T B |
11 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
12 | AS Roma | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 23 | -5 | 16 | B B B B T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 16 | 3 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 15 | B T B T B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 26 | -11 | 14 | B H H T B B |
19 | Monza | 16 | 1 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | B B H H B B |
20 | Venezia | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 29 | -14 | 10 | B B B B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation