Kết quả Lazio vs AC Milan, 01h45 ngày 01/09
Kết quả Lazio vs AC Milan
Nhận định SS Lazio vs AC Milan, 1h45 ngày 1/9
Đối đầu Lazio vs AC Milan
Phong độ Lazio gần đây
Phong độ AC Milan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202401:45
-
Lazio 32AC Milan 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.92O 2.5
1.03U 2.5
0.851
2.50X
3.402
2.55Hiệp 1+0
0.92-0
0.98O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lazio vs AC Milan
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 33℃~34℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 3
-
Lazio vs AC Milan: Diễn biến chính
-
8'0-1Starhinja Pavlovic (Assist:Christian Pulisic)
-
20'0-1Youssouf Fofana
-
39'Nicolo Rovella0-1
-
46'Adam Marusic
Manuel Lazzari0-1 -
46'Gustav Isaksen
Loum Tchaouna0-1 -
62'Valentin Mariano Castellanos Gimenez (Assist:Nuno Tavares)1-1
-
64'Mattia Zaccagni1-1
-
66'Boulaye Dia (Assist:Nuno Tavares)2-1
-
70'2-1Theo Hernandez
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior -
70'2-1Yunus Musah
Tijani Reijnders -
70'2-1Rafael Leao
Samuel Chimerenka Chukwueze -
71'2-1Tammy Abraham
Noah Okafor -
72'2-2Rafael Leao (Assist:Tammy Abraham)
-
81'Fisayo Dele-Bashiru
Boulaye Dia2-2 -
85'Patricio Gabarron Gil,Patric2-2
-
Lazio vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị
-
Lazio4-4-1-194Ivan Provedel30Nuno Tavares13Alessio Romagnoli4Patricio Gabarron Gil,Patric29Manuel Lazzari10Mattia Zaccagni8Matteo Guendouzi6Nicolo Rovella20Loum Tchaouna19Boulaye Dia11Valentin Mariano Castellanos Gimenez17Noah Okafor21Samuel Chimerenka Chukwueze8Ruben Loftus Cheek11Christian Pulisic29Youssouf Fofana14Tijani Reijnders22Emerson Aparecido Leite De Souza Junior23Fikayo Tomori31Starhinja Pavlovic42Filippo Terracciano16Mike Maignan
- Đội hình dự bị
-
23Elseid Hisaj18Gustav Isaksen77Adam Marusic14Tijjani Noslin7Fisayo Dele-Bashiru35Christos Mandas55Alessio Furlanetto22Gaetano Castrovilli9Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito5Matias VecinoTheo Hernandez 19Rafael Leao 10Yunus Musah 80Tammy Abraham 90Davide Calabria 2Matteo Gabbia 46Davide Bartesaghi 33Kevin Zeroli 18Francesco Camarda 73Lorenzo Torriani 96Hugo Francisco Cuenca Martinez 91Noah Raveyre 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco BaroniPaulo Fonseca
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lazio vs AC Milan: Số liệu thống kê
-
LazioAC Milan
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
10Sút Phạt19
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
333Số đường chuyền444
-
-
88%Chuyền chính xác88%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
5Việt vị0
-
-
12Đánh đầu10
-
-
7Đánh đầu thành công4
-
-
1Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người4
-
-
8Đánh chặn4
-
-
21Ném biên14
-
-
14Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
21Long pass11
-
-
89Pha tấn công68
-
-
31Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation