Kết quả Lecce vs Parma, 01h45 ngày 22/09
Kết quả Lecce vs Parma
Nhận định, Soi kèo US Lecce vs Parma, 1h45 ngày 22/09
Đối đầu Lecce vs Parma
Phong độ Lecce gần đây
Phong độ Parma gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202401:45
-
Lecce 4 12Parma 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 2.5
1.05U 2.5
0.831
2.37X
3.252
3.00Hiệp 1+0
0.71-0
1.23O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lecce vs Parma
-
Sân vận động: Stadio Via del Mare
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 5
-
Lecce vs Parma: Diễn biến chính
-
31'Ylber Ramadani0-0
-
32'Patrick Dorgu (Assist:Ylber Ramadani)1-0
-
37'1-0Matteo Cancellieri
Simon Sohm -
47'Frederic Guilbert1-0
-
51'Patrick Dorgu1-0
-
54'Kialonda Gaspar1-0
-
58'1-0Matteo Cancellieri
-
59'Nikola Krstovic2-0
-
64'Balthazar Pierret
Lassana Coulibaly2-0 -
65'Lameck Banda
Ante Rebic2-0 -
65'2-0Antoine Hainaut
Yordan Osorio -
65'2-0Pontus Almqvist
Valentin Mihaila -
67'2-0Anas Haj Mohamed
Hernani Azevedo Junior -
75'Santiago Pierotti
Tete Morente2-0 -
76'Hamza Rafia
Ylber Ramadani2-0 -
84'Hamza Rafia2-0
-
86'Andy Pelmard
Antonino Gallo2-0 -
90'2-1Antoine Hainaut (Assist:Anas Haj Mohamed)
-
90'2-2Pontus Almqvist (Assist:Anas Haj Mohamed)
-
Lecce vs Parma: Đội hình chính và dự bị
-
Lecce4-2-3-130Wladimiro Falcone25Antonino Gallo6Federico Baschirotto4Kialonda Gaspar12Frederic Guilbert29Lassana Coulibaly20Ylber Ramadani7Tete Morente3Ante Rebic13Patrick Dorgu9Nikola Krstovic13Ange-Yoan Bonny98Dennis Man27Hernani Azevedo Junior28Valentin Mihaila19Simon Sohm10Adrian Bernabe Garcia15Enrico Del Prato3Yordan Osorio4Botond Balogh26Woyo Coulibaly31Zion Suzuki
- Đội hình dự bị
-
50Santiago Pierotti2Andy Pelmard75Balthazar Pierret8Hamza Rafia22Lameck Banda32Jasper Samooja19Gaby Jean10Remi Oudin1Christian Fruchtl21Kevin Bonifazi40Luis Hasa36Filip Marchwinski98Alexandru Borbei23Rares Burnete27Ed McJannettAntoine Hainaut 20Matteo Cancellieri 22Pontus Almqvist 11Anas Haj Mohamed 61Leandro Chichizola 1Lautaro Valenti 5Alessandro Circati 39Edoardo Corvi 40Giovanni Leoni 46Gianluca Di Chiara 77Drissa Camara 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco GiampaoloFabio Pecchia
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lecce vs Parma: Số liệu thống kê
-
LecceParma
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc12
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút25
-
-
3Sút trúng cầu môn10
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
14Sút Phạt17
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
321Số đường chuyền533
-
-
80%Chuyền chính xác86%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị1
-
-
22Đánh đầu19
-
-
13Đánh đầu thành công8
-
-
7Cứu thua1
-
-
23Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người4
-
-
3Đánh chặn11
-
-
17Ném biên13
-
-
23Cản phá thành công17
-
-
11Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
21Long pass18
-
-
78Pha tấn công136
-
-
32Tấn công nguy hiểm84
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation