Kết quả Monza vs Inter Milan, 01h45 ngày 16/09
Kết quả Monza vs Inter Milan
Nhận định, soi kèo Monza vs Inter Milan, 1h45 ngày 16/9
Đối đầu Monza vs Inter Milan
Phong độ Monza gần đây
Phong độ Inter Milan gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/09/202401:45
-
Monza 11Inter Milan 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.92-1.25
0.98O 2.5
0.75U 2.5
0.951
6.00X
4.202
1.50Hiệp 1+0.5
0.90-0.5
0.98O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monza vs Inter Milan
-
Sân vận động: Stadio Brianteo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 4
-
Monza vs Inter Milan: Diễn biến chính
-
56'0-0Denzel Dumfries
Matteo Darmian -
56'0-0Piotr Zielinski
Henrik Mkhitaryan -
56'0-0Mehdi Taromi
Lautaro Javier Martinez -
62'Dany Mota Carvalho
Gianluca Caprari0-0 -
62'0-0Denzel Dumfries
-
72'Alessandro Bianco
Daniel Maldini0-0 -
74'0-0Carlos Joaquin Correa
Kristjan Asllani -
74'0-0Marko Arnautovic
Marcus Thuram -
81'Dany Mota Carvalho (Assist:Armando Izzo)1-0
-
85'Dany Mota Carvalho1-0
-
88'1-1Denzel Dumfries (Assist:Carlos Augusto)
-
90'1-1Benjamin Pavard
-
Monza vs Inter Milan: Đội hình chính và dự bị
-
Monza3-4-2-130Stefano Turati44Andrea Carboni22Pablo Mari Villar4Armando Izzo77Giorgos Kyriakopoulos38Warren Bondo32Matteo Pessina13Pedro Pedro Pereira10Gianluca Caprari14Daniel Maldini11Milan Djuric9Marcus Thuram10Lautaro Javier Martinez36Matteo Darmian16Davide Frattesi21Kristjan Asllani22Henrik Mkhitaryan32Federico Dimarco28Benjamin Pavard6Stefan de Vrij30Carlos Augusto1Yann Sommer
- Đội hình dự bị
-
47Dany Mota Carvalho42Alessandro Bianco21Semuel Pizzignacco69Andrea Mazza33Dario DAmbrosio5Luca Caldirola20Omari Nathan Forson27Mattia Valoti12Stefano Sensi37Andrea Petagna24Mirko MaricDenzel Dumfries 2Piotr Zielinski 7Mehdi Taromi 99Carlos Joaquin Correa 11Marko Arnautovic 8Raffaele Di Gennaro 12Josep MartInez 13Tiago Palacios 42Yann Bisseck 31Francesco Acerbi 15Alessandro Bastoni 95Nicolo Barella 23Hakan Calhanoglu 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alessandro NestaSimone Inzaghi
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Monza vs Inter Milan: Số liệu thống kê
-
MonzaInter Milan
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài14
-
-
23Sút Phạt14
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
399Số đường chuyền594
-
-
84%Chuyền chính xác89%
-
-
11Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị2
-
-
42Đánh đầu35
-
-
24Đánh đầu thành công15
-
-
1Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công16
-
-
2Thay người5
-
-
9Đánh chặn1
-
-
10Ném biên18
-
-
12Cản phá thành công16
-
-
11Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass11
-
-
81Pha tấn công130
-
-
22Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
2 | Atalanta | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 17 | 22 | 37 | T T T T T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 16 | 6 | 10 | 0 | 26 | 12 | 14 | 28 | T T H H H H |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | Empoli | 16 | 4 | 7 | 5 | 14 | 16 | -2 | 19 | T H H B T B |
11 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
12 | AS Roma | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 23 | -5 | 16 | B B B B T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 16 | 3 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 15 | B T B T B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 26 | -11 | 14 | B H H T B B |
19 | Monza | 16 | 1 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | B B H H B B |
20 | Venezia | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 29 | -14 | 10 | B B B B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation