Kết quả Napoli vs Como, 23h30 ngày 04/10
Kết quả Napoli vs Como
Nhận định, Soi kèo Napoli vs Como, 23h30 ngày 4/10
Đối đầu Napoli vs Como
Lịch phát sóng Napoli vs Como
Phong độ Napoli gần đây
Phong độ Como gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 04/10/202423:30
-
Napoli 13Como 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.08+1.25
0.82O 2.75
0.95U 2.75
0.931
1.40X
5.002
7.00Hiệp 1-0.5
1.06+0.5
0.84O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Napoli vs Como
-
Sân vận động: Stadio Diego Armando Maradona
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 7
-
Napoli vs Como: Diễn biến chính
-
1'Scott Mctominay (Assist:Romelu Lukaku)1-0
-
43'1-1Gabriel Strefezza (Assist:Maximo Perrone)
-
53'Romelu Lukaku2-1
-
59'Alessandro Buongiorno2-1
-
59'2-1Gabriel Strefezza
-
68'2-1Simone Verdi
Alieu Fadera -
79'David Neres Campos
Khvicha Kvaratskhelia2-1 -
80'Pasquale Mazzocchi
Matteo Politano2-1 -
84'2-1Yannik Engelhardt
Ignace Van Der Brempt -
84'2-1Andrea Belotti
Gabriel Strefezza -
86'David Neres Campos (Assist:Romelu Lukaku)3-1
-
88'Giovanni Pablo Simeone
Romelu Lukaku3-1 -
88'Leonardo Spinazzola
Mathias Olivera3-1 -
90'3-1Alessandro Gabrielloni
Patrick Cutrone -
90'Billy Gilmour
Stanislav Lobotka3-1 -
90'3-1Marco Sala
Alberto Moreno
-
Napoli vs Como: Đội hình chính và dự bị
-
Napoli4-2-3-125Elia Caprile17Mathias Olivera4Alessandro Buongiorno13Amir Rrahmani22Giovanni Di Lorenzo68Stanislav Lobotka99Andre Zambo Anguissa77Khvicha Kvaratskhelia8Scott Mctominay21Matteo Politano11Romelu Lukaku10Patrick Cutrone7Gabriel Strefezza79Nicolas Paz Martinez16Alieu Fadera20Sergi Roberto Carnicer23Maximo Perrone77Ignace Van Der Brempt13Alberto Dossena2Marc-Oliver Kempf18Alberto Moreno1Emil Audero
- Đội hình dự bị
-
18Giovanni Pablo Simeone7David Neres Campos30Pasquale Mazzocchi37Leonardo Spinazzola6Billy Gilmour26Cyril Ngonge5Juan Guilherme Nunes Jesus81Giacomo Raspadori23Alessio Zerbin90Michael Folorunsho14Nikita Contini16Rafa Marin12Claudio TuriYannik Engelhardt 26Marco Sala 3Alessandro Gabrielloni 9Andrea Belotti 11Simone Verdi 90Matthias Braunoder 27Lucas Da Cunha 33Alessio Iovine 6Edoardo Goldaniga 5Luca Mazzitelli 36Daniele Baselli 8Jose Manuel Reina Paez 25Ali Jasim El-Aibi 14Fellipe Jack 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antonio ConteCesc Fabregas
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Napoli vs Como: Số liệu thống kê
-
NapoliComo
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
0Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút1
-
-
8Sút Phạt9
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
425Số đường chuyền628
-
-
85%Chuyền chính xác91%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị0
-
-
20Đánh đầu20
-
-
7Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn5
-
-
18Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công17
-
-
6Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass32
-
-
92Pha tấn công100
-
-
30Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation