Kết quả Napoli vs Parma, 01h45 ngày 01/09
Kết quả Napoli vs Parma
Nhận định Napoli vs Parma, 1h45 ngày 1/9
Đối đầu Napoli vs Parma
Phong độ Napoli gần đây
Phong độ Parma gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202401:45
-
Napoli 22Parma 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.86+1
1.04O 2.75
0.94U 2.75
0.941
1.50X
4.332
6.50Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.81O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Napoli vs Parma
-
Sân vận động: Stadio Diego Armando Maradona
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 3
-
Napoli vs Parma: Diễn biến chính
-
8'0-0Enrico Del Prato
Emanuele Valeri -
19'0-1Ange-Yoan Bonny
-
43'Andre Zambo Anguissa0-1
-
46'Leonardo Spinazzola
Mathias Olivera0-1 -
57'0-1Pontus Almqvist
Mateusz Kowalski -
57'0-1Matteo Cancellieri
Ange-Yoan Bonny -
58'Stanislav Lobotka0-1
-
61'0-1Valentin Mihaila
-
62'Romelu Lukaku
Giacomo Raspadori0-1 -
63'0-1Zion Suzuki
-
69'David Neres Campos
Matteo Politano0-1 -
73'0-1Yordan Osorio
Botond Balogh -
73'0-1Gabriel Charpentier
Valentin Mihaila -
76'0-1Zion Suzuki
-
78'Giovanni Pablo Simeone
Pasquale Mazzocchi0-1 -
88'Giovanni Pablo Simeone Penalty cancelled0-1
-
90'Andre Zambo Anguissa (Assist:David Neres Campos)1-1
-
90'Romelu Lukaku (Assist:Leonardo Spinazzola)2-1
-
Napoli vs Parma: Đội hình chính và dự bị
-
Napoli3-4-2-11Alex Meret4Alessandro Buongiorno13Amir Rrahmani22Giovanni Di Lorenzo17Mathias Olivera68Stanislav Lobotka99Andre Zambo Anguissa30Pasquale Mazzocchi77Khvicha Kvaratskhelia21Matteo Politano81Giacomo Raspadori13Ange-Yoan Bonny98Dennis Man62Mateusz Kowalski28Valentin Mihaila10Adrian Bernabe Garcia19Simon Sohm26Woyo Coulibaly4Botond Balogh39Alessandro Circati14Emanuele Valeri31Zion Suzuki
- Đội hình dự bị
-
18Giovanni Pablo Simeone11Romelu Lukaku7David Neres Campos37Leonardo Spinazzola26Cyril Ngonge5Juan Guilherme Nunes Jesus25Elia Caprile23Alessio Zerbin14Nikita Contini16Rafa MarinGabriel Charpentier 9Enrico Del Prato 15Matteo Cancellieri 22Pontus Almqvist 11Yordan Osorio 3Leandro Chichizola 1Wylan Cyprien 25Antoine Hainaut 20Edoardo Corvi 40Giovanni Leoni 46Daniel Mikolajewski 64Drissa Camara 23Anas Haj Mohamed 61
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antonio ConteFabio Pecchia
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Napoli vs Parma: Số liệu thống kê
-
NapoliParma
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
30Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
24Sút ra ngoài11
-
-
5Sút Phạt15
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
386Số đường chuyền372
-
-
86%Chuyền chính xác87%
-
-
9Phạm lỗi6
-
-
4Việt vị0
-
-
18Đánh đầu14
-
-
11Đánh đầu thành công5
-
-
1Cứu thua7
-
-
10Rê bóng thành công13
-
-
4Thay người5
-
-
5Đánh chặn2
-
-
18Ném biên13
-
-
1Woodwork2
-
-
10Cản phá thành công13
-
-
5Thử thách6
-
-
23Long pass22
-
-
119Pha tấn công70
-
-
99Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
2 | Atalanta | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 17 | 22 | 37 | T T T T T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 16 | 6 | 10 | 0 | 26 | 12 | 14 | 28 | T T H H H H |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 16 | 4 | 7 | 5 | 14 | 16 | -2 | 19 | T H H B T B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 16 | 1 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | B B H H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation