Kết quả Parma vs AC Milan, 23h30 ngày 24/08
Kết quả Parma vs AC Milan
Nhận định Parma Calcio 1913 vs AC Milan, 23h30 ngày 24/8
Đối đầu Parma vs AC Milan
Phong độ Parma gần đây
Phong độ AC Milan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/08/202423:30
-
Parma2AC Milan 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.73O 2.75
1.01U 2.75
0.891
4.75X
3.602
1.65Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
0.98O 1
0.81U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Parma vs AC Milan
-
Sân vận động: Stadio Ennio Tardini
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 2
-
Parma vs AC Milan: Diễn biến chính
-
2'Dennis Man (Assist:Emanuele Valeri)1-0
-
34'1-0Starhinja Pavlovic
-
59'Matteo Cancellieri
Simon Sohm1-0 -
66'1-1Christian Pulisic (Assist:Rafael Leao)
-
67'1-1Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
Davide Calabria -
67'1-1Youssouf Fofana
Yunus Musah -
70'Enrico Del Prato
Valentin Mihaila1-1 -
74'Wylan Cyprien
Nahuel Estevez1-1 -
74'Pontus Almqvist
Dennis Man1-1 -
77'Matteo Cancellieri (Assist:Pontus Almqvist)2-1
-
86'2-1Samuel Chimerenka Chukwueze
Christian Pulisic -
86'2-1Luka Jovic
Noah Okafor -
88'2-1Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
-
90'2-1Ruben Loftus Cheek
-
Parma vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị
-
Parma4-2-3-131Zion Suzuki14Emanuele Valeri39Alessandro Circati4Botond Balogh26Woyo Coulibaly8Nahuel Estevez10Adrian Bernabe Garcia28Valentin Mihaila19Simon Sohm98Dennis Man13Ange-Yoan Bonny17Noah Okafor11Christian Pulisic8Ruben Loftus Cheek10Rafael Leao80Yunus Musah14Tijani Reijnders2Davide Calabria23Fikayo Tomori31Starhinja Pavlovic19Theo Hernandez16Mike Maignan
- Đội hình dự bị
-
25Wylan Cyprien22Matteo Cancellieri15Enrico Del Prato11Pontus Almqvist1Leandro Chichizola20Antoine Hainaut40Edoardo Corvi62Mateusz Kowalski64Daniel Mikolajewski23Drissa Camara61Anas Haj MohamedEmerson Aparecido Leite De Souza Junior 22Youssouf Fofana 29Samuel Chimerenka Chukwueze 21Luka Jovic 9Ismael Bennacer 4Alexis Saelemaekers 56Malick Thiaw 28Matteo Gabbia 46Filippo Terracciano 42Lorenzo Torriani 96Noah Raveyre 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio PecchiaPaulo Fonseca
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Parma vs AC Milan: Số liệu thống kê
-
ParmaAC Milan
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)9
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
1Cản sút3
-
-
15Sút Phạt11
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
370Số đường chuyền550
-
-
83%Chuyền chính xác89%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
12Đánh đầu10
-
-
9Đánh đầu thành công2
-
-
4Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công20
-
-
4Thay người4
-
-
10Đánh chặn10
-
-
12Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công20
-
-
11Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass11
-
-
68Pha tấn công121
-
-
26Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation