Kết quả Parma vs Atalanta, 02h45 ngày 24/11
Kết quả Parma vs Atalanta
Nhận định, Soi kèo Parma vs Atalanta, 2h45 ngày 24/11
Đối đầu Parma vs Atalanta
Phong độ Parma gần đây
Phong độ Atalanta gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202402:45
-
Parma1Atalanta 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.00-0.75
0.90O 3.25
1.05U 3.25
0.831
4.00X
4.202
1.75Hiệp 1+0.25
1.05-0.25
0.85O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Parma vs Atalanta
-
Sân vận động: Stadio Ennio Tardini
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Serie A 2024-2025 » vòng 13
-
Parma vs Atalanta: Diễn biến chính
-
4'0-1Mateo Retegui (Assist:Raoul Bellanova)
-
9'0-1Ademola Lookman Goal Disallowed
-
39'0-2Ederson Jose dos Santos Lourenco (Assist:Matteo Ruggeri)
-
46'Valentin Mihaila
Adrian Benedyczak0-2 -
49'Matteo Cancellieri (Assist:Valentin Mihaila)1-2
-
55'1-2Marco Brescianini
Mario Pasalic -
55'1-2Charles De Ketelaere
Mateo Retegui -
70'1-2Juan Guillermo Cuadrado Bello
Raoul Bellanova -
71'Pontus Almqvist
Nahuel Estevez1-2 -
71'Anas Haj Mohamed
Ange-Yoan Bonny1-2 -
71'Antoine Hainaut
Woyo Coulibaly1-2 -
75'1-3Ademola Lookman (Assist:Juan Guillermo Cuadrado Bello)
-
82'Gabriel Charpentier
Matteo Cancellieri1-3 -
82'1-3Lazar Samardzic
Ademola Lookman -
82'1-3Giorgio Scalvini
Rafael Toloi -
88'1-3Matteo Ruggeri
-
90'1-3Marten de Roon
-
Parma vs Atalanta: Đội hình chính và dự bị
-
Parma4-2-3-131Zion Suzuki14Emanuele Valeri4Botond Balogh15Enrico Del Prato26Woyo Coulibaly19Simon Sohm8Nahuel Estevez7Adrian Benedyczak98Dennis Man22Matteo Cancellieri13Ange-Yoan Bonny32Mateo Retegui11Ademola Lookman8Mario Pasalic16Raoul Bellanova15Marten de Roon13Ederson Jose dos Santos Lourenco22Matteo Ruggeri3Odilon Kossounou4Isak Hien2Rafael Toloi29Marco Carnesecchi
- Đội hình dự bị
-
9Gabriel Charpentier20Antoine Hainaut28Valentin Mihaila11Pontus Almqvist61Anas Haj Mohamed1Leandro Chichizola16Mandela Keita40Edoardo Corvi77Gianluca Di Chiara46Giovanni Leoni23Drissa CamaraCharles De Ketelaere 17Juan Guillermo Cuadrado Bello 7Marco Brescianini 44Giorgio Scalvini 42Lazar Samardzic 24Ibrahim Sulemana 6Nicolo Zaniolo 10Francesco Rossi 31Marco Palestra 27Rui Pedro dos Santos Patricio 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio PecchiaGian Piero Gasperini
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Parma vs Atalanta: Số liệu thống kê
-
ParmaAtalanta
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút4
-
-
8Sút Phạt6
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
512Số đường chuyền608
-
-
83%Chuyền chính xác85%
-
-
6Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị6
-
-
21Đánh đầu23
-
-
8Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn7
-
-
13Ném biên11
-
-
10Cản phá thành công19
-
-
12Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
26Long pass22
-
-
129Pha tấn công113
-
-
28Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
2 | Atalanta | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 17 | 22 | 37 | T T T T T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 16 | 6 | 10 | 0 | 26 | 12 | 14 | 28 | T T H H H H |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | Empoli | 16 | 4 | 7 | 5 | 14 | 16 | -2 | 19 | T H H B T B |
11 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
12 | AS Roma | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 23 | -5 | 16 | B B B B T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 16 | 3 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 15 | B T B T B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 26 | -11 | 14 | B H H T B B |
19 | Monza | 16 | 1 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | B B H H B B |
20 | Venezia | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 29 | -14 | 10 | B B B B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation