Kết quả Torino vs Atalanta, 23h30 ngày 25/08
Kết quả Torino vs Atalanta
Nhận định Torino vs Atalanta, 23h30 ngày 25/8
Đối đầu Torino vs Atalanta
Lịch phát sóng Torino vs Atalanta
Phong độ Torino gần đây
Phong độ Atalanta gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202423:30
-
Torino 32Atalanta 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.06-0
0.84O 2.25
0.84U 2.25
0.901
2.78X
3.092
2.39Hiệp 1+0
1.12-0
0.77O 0.75
0.73U 0.75
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Torino vs Atalanta
-
Sân vận động: Stadio Olimpico di Torino
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 2
-
Torino vs Atalanta: Diễn biến chính
-
26'0-1Mateo Retegui (Assist:Davide Zappacosta)
-
29'0-1Mario Pasalic
-
31'Ivan Ilic (Assist:Che Adams)1-1
-
38'1-1Isak Hien
-
40'Ivan Ilic1-1
-
50'Che Adams2-1
-
53'2-1Lazar Samardzic
Marco Brescianini -
67'Ali Dembele
Adrien Tameze Aousta2-1 -
70'2-1Nicolo Zaniolo
Mateo Retegui -
70'2-1Marco Palestra
Isak Hien -
77'2-1Berat Djimsiti
-
78'Borna Sosa
Mergim Vojvoda2-1 -
85'2-1Alberto Manzoni
Charles De Ketelaere -
85'2-1Federico Cassa
Ederson Jose dos Santos Lourenco -
89'Duvan Estevan Zapata Banguera2-1
-
90'Yann Karamoh
Che Adams2-1 -
90'Aaron Ciammaglichella
Samuele Ricci2-1 -
90'2-1Mario Pasalic
-
90'Vanja Milinkovic Savic2-1
-
90'2-1Nicolo Zaniolo
-
90'2-1Federico Cassa Penalty awarded
-
Torino vs Atalanta: Đội hình chính và dự bị
-
Torino3-5-232Vanja Milinkovic Savic5Adam Masina23Saul Basilio Coco-Bassey Oubina61Adrien Tameze Aousta20Valentino Lazaro8Ivan Ilic77Karol Linetty28Samuele Ricci27Mergim Vojvoda18Che Adams91Duvan Estevan Zapata Banguera32Mateo Retegui17Charles De Ketelaere44Marco Brescianini77Davide Zappacosta8Mario Pasalic13Ederson Jose dos Santos Lourenco22Matteo Ruggeri19Berat Djimsiti4Isak Hien15Marten de Roon29Marco Carnesecchi
- Đội hình dự bị
-
24Borna Sosa21Ali Dembele7Yann Karamoh72Aaron Ciammaglichella80Come Bianay Balcot55Krisztofer Horvath25Alessandro Dellavalle11Pietro Pellegri17Antonio Donnarumma1Alberto Paleari16Marcus Holmgren Pedersen9Antonio Sanabria15Saba Sazonov92Eybi NijeNicolo Zaniolo 10Alberto Manzoni 46Marco Palestra 27Lazar Samardzic 24Federico Cassa 25Juan Musso 1Francesco Rossi 31Ben Godfrey 5Pietro Tornaghi 41Lorenzo Riccio 43Tommaso Del Lungo 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo VanoliGian Piero Gasperini
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Torino vs Atalanta: Số liệu thống kê
-
TorinoAtalanta
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút25
-
-
7Sút trúng cầu môn9
-
-
4Sút ra ngoài12
-
-
2Cản sút4
-
-
15Sút Phạt11
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
347Số đường chuyền462
-
-
79%Chuyền chính xác86%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị0
-
-
28Đánh đầu28
-
-
10Đánh đầu thành công18
-
-
7Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công7
-
-
4Thay người5
-
-
4Đánh chặn2
-
-
7Ném biên18
-
-
0Woodwork2
-
-
12Cản phá thành công7
-
-
3Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
32Long pass19
-
-
62Pha tấn công86
-
-
19Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation