Kết quả Torino vs Lazio, 17h30 ngày 29/09
Kết quả Torino vs Lazio
Nhận định, Soi kèo Torino vs Lazio, 17h30 ngày 29/9
Đối đầu Torino vs Lazio
Lịch phát sóng Torino vs Lazio
Phong độ Torino gần đây
Phong độ Lazio gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202417:30
-
Torino 22Lazio 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.94O 2.25
1.02U 2.25
0.861
2.78X
3.152
2.74Hiệp 1+0
0.89-0
0.99O 0.75
0.78U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Torino vs Lazio
-
Sân vận động: Stadio Olimpico di Torino
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 6
-
Torino vs Lazio: Diễn biến chính
-
8'0-1Matteo Guendouzi (Assist:Nuno Tavares)
-
46'Che Adams
Adrien Tameze Aousta0-1 -
46'Marcus Holmgren Pedersen
Borna Sosa0-1 -
54'Antonio Sanabria0-1
-
60'0-2Boulaye Dia (Assist:Gustav Isaksen)
-
62'0-2Gustav Isaksen
-
63'Eybi Nije
Valentino Lazaro0-2 -
63'Nikola Vlasic
Antonio Sanabria0-2 -
67'Che Adams (Assist:Nikola Vlasic)1-2
-
68'1-2Loum Tchaouna
Gustav Isaksen -
68'1-2Luca Pellegrini
Nuno Tavares -
68'1-2Matias Vecino
Boulaye Dia -
72'1-2Mario Gila
-
72'Ivan Ilic1-2
-
75'1-2Mattia Zaccagni
-
78'Guillermo Maripan
Mergim Vojvoda1-2 -
80'1-2Adam Marusic
Manuel Lazzari -
89'1-2Tijjani Noslin
Valentin Mariano Castellanos Gimenez -
89'1-3Tijjani Noslin (Assist:Matias Vecino)
-
90'Saul Basilio Coco-Bassey Oubina (Assist:Adam Masina)2-3
-
Torino vs Lazio: Đội hình chính và dự bị
-
Torino3-5-21Alberto Paleari5Adam Masina23Saul Basilio Coco-Bassey Oubina27Mergim Vojvoda24Borna Sosa8Ivan Ilic61Adrien Tameze Aousta28Samuele Ricci20Valentino Lazaro9Antonio Sanabria91Duvan Estevan Zapata Banguera11Valentin Mariano Castellanos Gimenez18Gustav Isaksen19Boulaye Dia10Mattia Zaccagni8Matteo Guendouzi6Nicolo Rovella29Manuel Lazzari34Mario Gila13Alessio Romagnoli30Nuno Tavares94Ivan Provedel
- Đội hình dự bị
-
13Guillermo Maripan10Nikola Vlasic16Marcus Holmgren Pedersen92Eybi Nije18Che Adams7Yann Karamoh21Ali Dembele17Antonio Donnarumma66Gvidas Gineitis77Karol Linetty4Sebastian Walukiewicz45Francesco PlaiaLoum Tchaouna 20Luca Pellegrini 3Adam Marusic 77Tijjani Noslin 14Matias Vecino 5Christos Mandas 35Gaetano Castrovilli 22Alessio Furlanetto 55Fisayo Dele-Bashiru 7Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9Patricio Gabarron Gil,Patric 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo VanoliMarco Baroni
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Torino vs Lazio: Số liệu thống kê
-
TorinoLazio
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút1
-
-
14Sút Phạt11
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
483Số đường chuyền357
-
-
85%Chuyền chính xác77%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị1
-
-
36Đánh đầu24
-
-
19Đánh đầu thành công11
-
-
5Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn15
-
-
25Ném biên27
-
-
20Cản phá thành công14
-
-
7Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn3
-
-
30Long pass20
-
-
105Pha tấn công90
-
-
45Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation