Kết quả Udinese vs Juventus, 00h00 ngày 03/11
Kết quả Udinese vs Juventus
Nhận định, soi kèo Udinese vs Juventus, 0h ngày 3/11
Đối đầu Udinese vs Juventus
Lịch phát sóng Udinese vs Juventus
Phong độ Udinese gần đây
Phong độ Juventus gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202400:00
-
Udinese 20Juventus 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.88-0.5
1.00O 2
0.81U 2
1.051
3.90X
3.402
1.95Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.17O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Udinese vs Juventus
-
Sân vận động: Dacia Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Serie A 2024-2025 » vòng 11
-
Udinese vs Juventus: Diễn biến chính
-
19'0-1Maduka Okoye(OW)
-
37'0-2Nicolo Savona
-
46'Enzo Ebosse
Christian Kabasele0-2 -
46'Oier Zarraga
Sandi Lovric0-2 -
48'Jaka Bijol0-2
-
58'0-2Manuel Locatelli
-
67'Hassane Kamara
Jordan Zemura0-2 -
68'Lorenzo Lucca
Florian Thauvin0-2 -
70'0-2Weston Mckennie
Kephren Thuram-Ulien -
71'0-2Francisco Conceicao
Dusan Vlahovic -
81'0-2Danilo Luiz da Silva
Andrea Cambiaso -
81'0-2Juan David Cabal Murillo
Nicolo Savona -
84'Keinan Davis0-2
-
87'0-2Samuel Mbangula
Timothy Weah -
87'Rui Modesto
Kingsley Ehizibue0-2 -
90'0-2Federico Gatti
-
Udinese vs Juventus: Đội hình chính và dự bị
-
Udinese3-5-240Maduka Okoye30Lautaro Gianetti29Jaka Bijol27Christian Kabasele33Jordan Zemura5Martin Ismael Payero25Jesper Karlstrom8Sandi Lovric19Kingsley Ehizibue9Keinan Davis10Florian Thauvin9Dusan Vlahovic22Timothy Weah8Teun Koopmeiners10Kenan Yildiz5Manuel Locatelli19Kephren Thuram-Ulien37Nicolo Savona4Federico Gatti15Pierre Kalulu Kyatengwa27Andrea Cambiaso29Michele Di Gregorio
- Đội hình dự bị
-
77Rui Modesto23Enzo Ebosse17Lorenzo Lucca6Oier Zarraga11Hassane Kamara22Brenner Souza da Silva99Damian Pizarro4James Abankwah16Matteo Palma93Daniele Padelli32Jurgen Ekkelenkamp90Razvan Sava21Iker Bravo SolanillaDanilo Luiz da Silva 6Juan David Cabal Murillo 32Weston Mckennie 16Samuel Mbangula 51Francisco Conceicao 7Mattia Perin 1Carlo Pinsoglio 23Nicolo Fagioli 21Vasilije Adzic 17Jonas Rouhi 40Javier Gil 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kosta RunjaicThiago Motta
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Udinese vs Juventus: Số liệu thống kê
-
UdineseJuventus
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút3
-
-
14Sút Phạt12
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
316Số đường chuyền539
-
-
83%Chuyền chính xác88%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị3
-
-
27Đánh đầu19
-
-
13Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn7
-
-
12Ném biên8
-
-
1Woodwork1
-
-
9Cản phá thành công21
-
-
4Thử thách9
-
-
24Long pass22
-
-
88Pha tấn công90
-
-
36Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
2 | Atalanta | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 17 | 22 | 37 | T T T T T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 16 | 6 | 10 | 0 | 26 | 12 | 14 | 28 | T T H H H H |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | Empoli | 16 | 4 | 7 | 5 | 14 | 16 | -2 | 19 | T H H B T B |
11 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
12 | AS Roma | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 23 | -5 | 16 | B B B B T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 16 | 3 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 15 | B T B T B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 26 | -11 | 14 | B H H T B B |
19 | Monza | 16 | 1 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | B B H H B B |
20 | Venezia | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 29 | -14 | 10 | B B B B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation