Kết quả Venezia vs Como, 00h00 ngày 09/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Thứ hai, Ngày 09/12/2024
    00:00
  • Venezia 1
    2
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 15
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Como 1
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0
    1.06
    -0
    0.84
    O 2.5
    0.97
    U 2.5
    0.91
    1
    2.74
    X
    3.40
    2
    2.60
    Hiệp 1
    +0
    0.99
    -0
    0.89
    O 1
    0.89
    U 1
    0.99
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Venezia vs Como

  • Sân vận động: Stadio Pierluigi Penzo
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 15

  • Venezia vs Como: Diễn biến chính

  • 16'
    Hans Nicolussi Caviglia (Assist:Francesco Zampano) goal 
    1-0
  • 39'
    Hans Nicolussi Caviglia
    1-0
  • 49'
    1-1
    Antonio Candela(OW)
  • 56'
    1-2
    goal Andrea Belotti (Assist:Ignace Van Der Brempt)
  • 64'
    Mikael Egill Ellertsson  
    Antonio Candela  
    1-2
  • 64'
    Magnus Kofoed Andersen  
    Issa Doumbia  
    1-2
  • 64'
    Marin Sverko  
    Giorgio Altare  
    1-2
  • 68'
    1-2
     Luca Mazzitelli
     Alieu Fadera
  • 69'
    Gaetano Pio Oristanio goal 
    2-2
  • 75'
    2-2
    Marco Sala
  • 76'
    2-2
     Alessio Iovine
     Marco Sala
  • 76'
    2-2
     Patrick Cutrone
     Andrea Belotti
  • 84'
    John Yeboah Zamora  
    Gaetano Pio Oristanio  
    2-2
  • 84'
    Domen Crnigoj  
    Gianluca Busio  
    2-2
  • 85'
    2-2
     Simone Verdi
     Lucas Da Cunha
  • 85'
    2-2
     Alessandro Gabrielloni
     Gabriel Strefezza
  • 88'
    Hans Nicolussi Caviglia Goal Disallowed
    2-2
  • Venezia vs Como: Đội hình chính và dự bị

  • Venezia3-4-2-1
    35
    Filip Stankovic
    4
    Jay Idzes
    30
    Michael Svoboda
    15
    Giorgio Altare
    7
    Francesco Zampano
    14
    Hans Nicolussi Caviglia
    97
    Issa Doumbia
    27
    Antonio Candela
    6
    Gianluca Busio
    11
    Gaetano Pio Oristanio
    20
    Joel Pohjanpalo
    11
    Andrea Belotti
    7
    Gabriel Strefezza
    79
    Nicolas Paz Martinez
    16
    Alieu Fadera
    26
    Yannik Engelhardt
    33
    Lucas Da Cunha
    77
    Ignace Van Der Brempt
    5
    Edoardo Goldaniga
    2
    Marc-Oliver Kempf
    3
    Marco Sala
    25
    Jose Manuel Reina Paez
    Como4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 33Marin Sverko
    38Magnus Kofoed Andersen
    10John Yeboah Zamora
    22Domen Crnigoj
    77Mikael Egill Ellertsson
    79Franco Carboni
    25Joel Schingtienne
    12Bruno Bertinato
    9Christian Gytkaer
    1Jesse Joronen
    19Bjarki Steinn Bjarkason
    23Matteo Grandi
    80Saad El Haddad
    Luca Mazzitelli 36
    Alessandro Gabrielloni 9
    Patrick Cutrone 10
    Simone Verdi 90
    Alessio Iovine 6
    Matthias Braunoder 27
    Federico Barba 93
    Alberto Cerri 17
    Emil Audero 1
    Alberto Dossena 13
    Daniele Baselli 8
    Ben Lhassine Kone 4
    Ali Jasim El-Aibi 14
    Fellipe Jack 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eusebio di Francesco
    Cesc Fabregas
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Venezia vs Como: Số liệu thống kê

  • Venezia
    Como
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    8
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 232
    Số đường chuyền
    457
  •  
     
  • 61%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    11
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    25
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 62
    Pha tấn công
    120
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 30 20 7 3 67 28 39 67 B T H T T T
2 Napoli 30 19 7 4 47 24 23 64 H B H T H T
3 Atalanta 30 17 7 6 63 29 34 58 H T H T B B
4 Bologna 30 15 11 4 50 34 16 56 B T T T T T
5 Juventus 30 14 13 3 46 28 18 55 T T T B B T
6 AS Roma 30 15 7 8 45 30 15 52 T T T T T T
7 Lazio 30 15 7 8 51 42 9 52 H H T H B H
8 Fiorentina 30 15 6 9 47 30 17 51 B B T B T T
9 AC Milan 30 13 8 9 45 35 10 47 B B B T T B
10 Udinese 30 11 7 12 36 41 -5 40 T T T H B B
11 Torino 30 9 12 9 35 35 0 39 B T T H T H
12 Genoa 30 8 11 11 28 38 -10 35 T B H H T B
13 Como 30 7 9 14 36 47 -11 30 T T B H B H
14 Verona 30 9 3 18 29 58 -29 30 B T B B T H
15 Cagliari 30 7 8 15 31 44 -13 29 H B B H B T
16 Parma 30 5 11 14 35 49 -14 26 B T B H H H
17 Lecce 30 6 7 17 21 49 -28 25 H B B B B B
18 Empoli 30 4 11 15 24 47 -23 23 B B H B B H
19 Venezia 30 3 11 16 23 43 -20 20 B H H H H B
20 Monza 30 2 9 19 24 52 -28 15 H B B B H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation