Kết quả AC Milan vs Lecce, 01h45 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 6

  • AC Milan vs Lecce: Diễn biến chính

  • AC Milan vs Lecce: Đội hình chính và dự bị

  • AC Milan4-4-2
    16
    Mike Maignan
    19
    Theo Hernandez
    23
    Fikayo Tomori
    46
    Matteo Gabbia
    22
    Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
    10
    Rafael Leao
    14
    Tijani Reijnders
    29
    Youssouf Fofana
    11
    Christian Pulisic
    90
    Tammy Abraham
    7
    Alvaro Morata
    7
    Tete Morente
    9
    Nikola Krstovic
    3
    Ante Rebic
    20
    Ylber Ramadani
    75
    Balthazar Pierret
    29
    Lassana Coulibaly
    13
    Patrick Dorgu
    4
    Kialonda Gaspar
    6
    Federico Baschirotto
    25
    Antonino Gallo
    30
    Wladimiro Falcone
    Lecce4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 28Malick Thiaw
    33Davide Bartesaghi
    18Kevin Zeroli
    42Filippo Terracciano
    96Lorenzo Torriani
    21Samuel Chimerenka Chukwueze
    31Starhinja Pavlovic
    9Luka Jovic
    20Alejandro Jimenez
    80Yunus Musah
    8Ruben Loftus Cheek
    25Noah Raveyre
    Santiago Pierotti 50
    Jasper Samooja 32
    Gaby Jean 19
    Remi Oudin 10
    Andy Pelmard 2
    Christian Fruchtl 1
    Luis Hasa 40
    Filip Marchwinski 36
    Alexandru Borbei 98
    Rares Burnete 23
    Hamza Rafia 8
    Lameck Banda 22
    Ed McJannett 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paulo Fonseca
    Luca Gotti
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • AC Milan vs Lecce: Số liệu thống kê

  • AC Milan
    Lecce
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 3
    Sút Phạt
    2
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 188
    Số đường chuyền
    151
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 2
    Phạm lỗi
    2
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Đánh đầu
    6
  •  
     
  • 2
    Đánh đầu thành công
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 4
    Rê bóng thành công
    3
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 5
    Ném biên
    2
  •  
     
  • 4
    Cản phá thành công
    2
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    0
  •  
     
  • 6
    Long pass
    7
  •  
     
  • 36
    Pha tấn công
    20
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    12
  •