Kết quả AC Milan vs Sassuolo, 00h00 ngày 31/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Serie A 2023-2024 » vòng 18

  • AC Milan vs Sassuolo: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Ruan Tressoldi Netto
     Martin Erlic
  • 59'
    Christian Pulisic (Assist:Ismael Bennacer) goal 
    1-0
  • 63'
    Yacine Adli  
    Ismael Bennacer  
    1-0
  • 63'
    Luka Jovic  
    Olivier Giroud  
    1-0
  • 65'
    1-0
     Cristian Volpato
     Nedim Bajrami
  • 70'
    1-0
     Samuel Castillejo
     Domenico Berardi
  • 74'
    Kevin Zeroli  
    Ruben Loftus Cheek  
    1-0
  • 81'
    Samuel Chimerenka Chukwueze  
    Rafael Leao  
    1-0
  • 82'
    Jan-Carlo Simic  
    Simon Kjaer  
    1-0
  • 88'
    1-0
    Samuel Castillejo
  • 89'
    1-0
     Samuele Mulattieri
     Armand Lauriente
  • 89'
    1-0
     Emil Konradsen Ceide
     Kristian Thorstvedt
  • AC Milan vs Sassuolo: Đội hình chính và dự bị

  • AC Milan4-2-3-1
    16
    Mike Maignan
    42
    Alessandro Florenzi
    19
    Theo Hernandez
    24
    Simon Kjaer
    2
    Davide Calabria
    14
    Tijani Reijnders
    4
    Ismael Bennacer
    10
    Rafael Leao
    8
    Ruben Loftus Cheek
    11
    Christian Pulisic
    9
    Olivier Giroud
    9
    Andrea Pinamonti
    10
    Domenico Berardi
    11
    Nedim Bajrami
    45
    Armand Lauriente
    42
    Kristian Thorstvedt
    7
    Matheus Henrique
    22
    Jeremy Toljan
    5
    Martin Erlic
    13
    Gian Marco Ferrari
    3
    Marcus Holmgren Pedersen
    47
    Andrea Consigli
    Sassuolo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Yacine Adli
    85Kevin Zeroli
    21Samuel Chimerenka Chukwueze
    82Jan-Carlo Simic
    15Luka Jovic
    18Luka Romero
    33Rade Krunic
    95Davide Bartesaghi
    69Lapo Francesco Maria Nava
    83Antonio Mirante
    74Alejandro Jiménez
    70Chaka Traore
    84Clinton Nsiala Makengo
    Cristian Volpato 23
    Ruan Tressoldi Netto 44
    Samuele Mulattieri 8
    Emil Konradsen Ceide 15
    Samuel Castillejo 20
    Filippo Missori 2
    Luca Lipani 35
    Alessio Cragno 28
    Gianluca Pegolo 25
    Mattia Viti 21
    Agustin Alvarez Martinez 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paulo Fonseca
    Fabio Grosso
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • AC Milan vs Sassuolo: Số liệu thống kê

  • AC Milan
    Sassuolo
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 511
    Số đường chuyền
    356
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 6
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •