Kết quả Atalanta vs Udinese, 18h30 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 12

  • Atalanta vs Udinese: Diễn biến chính

  • 13'
    Ademola Lookman Goal Disallowed
    0-0
  • 24'
    Ederson Jose dos Santos Lourenco  
    Berat Djimsiti  
    0-0
  • 45'
    0-1
    goal Hassane Kamara (Assist:Florian Thauvin)
  • 46'
    Raoul Bellanova  
    Davide Zappacosta  
    0-1
  • 56'
    Mario Pasalic (Assist:Raoul Bellanova) goal 
    1-1
  • 60'
    1-1
     Oier Zarraga
     Sandi Lovric
  • 60'
    Souleymane Isaak Toure(OW)
    2-1
  • 67'
    2-1
     Lorenzo Lucca
     Florian Thauvin
  • 67'
    2-1
     Jordan Zemura
     Hassane Kamara
  • 68'
    Nicolo Zaniolo  
    Mateo Retegui  
    2-1
  • 68'
    Marco Brescianini  
    Lazar Samardzic  
    2-1
  • 77'
    2-1
     James Abankwah
     Lautaro Gianetti
  • 78'
    2-1
     Iker Bravo Solanilla
     Keinan Davis
  • 84'
    2-1
    Souleymane Isaak Toure
  • 87'
    Juan Guillermo Cuadrado Bello  
    Nicolo Zaniolo  
    2-1
  • 90'
    Ademola Lookman
    2-1
  • Atalanta vs Udinese: Đội hình chính và dự bị

  • Atalanta3-4-2-1
    29
    Marco Carnesecchi
    19
    Berat Djimsiti
    4
    Isak Hien
    3
    Odilon Kossounou
    22
    Matteo Ruggeri
    15
    Marten de Roon
    8
    Mario Pasalic
    77
    Davide Zappacosta
    11
    Ademola Lookman
    24
    Lazar Samardzic
    32
    Mateo Retegui
    10
    Florian Thauvin
    9
    Keinan Davis
    19
    Kingsley Ehizibue
    8
    Sandi Lovric
    25
    Jesper Karlstrom
    5
    Martin Ismael Payero
    11
    Hassane Kamara
    30
    Lautaro Gianetti
    29
    Jaka Bijol
    95
    Souleymane Isaak Toure
    40
    Maduka Okoye
    Udinese3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 13Ederson Jose dos Santos Lourenco
    7Juan Guillermo Cuadrado Bello
    44Marco Brescianini
    10Nicolo Zaniolo
    16Raoul Bellanova
    6Ibrahim Sulemana
    27Marco Palestra
    2Rafael Toloi
    31Francesco Rossi
    28Rui Pedro dos Santos Patricio
    48Vanja Vlahovic
    5Ben Godfrey
    James Abankwah 4
    Lorenzo Lucca 17
    Oier Zarraga 6
    Iker Bravo Solanilla 21
    Jordan Zemura 33
    Rui Modesto 77
    Christian Kabasele 27
    Brenner Souza da Silva 22
    Enzo Ebosse 23
    Thomas Kristensen 31
    Arthur Atta 14
    Daniele Padelli 93
    Jurgen Ekkelenkamp 32
    Razvan Sava 90
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gian Piero Gasperini
    Kosta Runjaic
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Atalanta vs Udinese: Số liệu thống kê

  • Atalanta
    Udinese
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 426
    Số đường chuyền
    365
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 37
    Ném biên
    31
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 22
    Long pass
    24
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •