Kết quả Bologna vs Genoa, 02h45 ngày 06/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Serie A 2023-2024 » vòng 19

  • Bologna vs Genoa: Diễn biến chính

  • 19'
    Stefan Posch
    0-0
  • 20'
    0-1
    goal Albert Gudmundsson
  • 40'
    0-1
    Johan Felipe Vasquez Ibarra
  • 54'
    Michel Aebischer  
    Nikola Moro  
    0-1
  • 54'
    Alexis Saelemaekers  
    Kacper Urbanski  
    0-1
  • 54'
    Victor Bernth Kristansen  
    Charalampos Lykogiannis  
    0-1
  • 69'
    0-1
     Mateo Retegui
     Caleb Ekuban
  • 71'
    0-1
    Mateo Retegui
  • 77'
    0-1
     Ridgeciano Haps
     Junior Messias
  • 79'
    0-1
    Stefano Sabelli
  • 84'
    0-1
     Alan Matturro
     Johan Felipe Vasquez Ibarra
  • 87'
    Lorenzo De Silvestri  
    Stefan Posch  
    0-1
  • 88'
    Joshua Zirkzee
    0-1
  • 90'
    Victor Bernth Kristansen
    0-1
  • 90'
    Lorenzo De Silvestri (Assist:Alexis Saelemaekers) goal 
    1-1
  • Bologna vs Genoa: Đội hình chính và dự bị

  • Bologna4-2-3-1
    34
    Federico Ravaglia
    22
    Charalampos Lykogiannis
    33
    Riccardo Calafiori
    26
    Jhon Janer Lucumi
    3
    Stefan Posch
    8
    Remo Freuler
    6
    Nikola Moro
    82
    Kacper Urbanski
    80
    Giovanni Fabbian
    7
    Riccardo Orsolini
    9
    Joshua Zirkzee
    11
    Albert Gudmundsson
    18
    Caleb Ekuban
    20
    Stefano Sabelli
    17
    Ruslan Malinovskyi
    47
    Milan Badelj
    32
    Morten Frendrup
    10
    Junior Messias
    14
    Alessandro Vogliacco
    5
    Radu Dragusin
    22
    Johan Felipe Vasquez Ibarra
    1
    Josep MartInez
    Genoa3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 56Alexis Saelemaekers
    15Victor Bernth Kristansen
    29Lorenzo De Silvestri
    20Michel Aebischer
    23Nicola Bagnolini
    77Sydney van Hooijdonk
    31Sam Beukema
    28Lukasz Skorupski
    16Tommaso Corazza
    Mateo Retegui 19
    Ridgeciano Haps 55
    Alan Matturro 33
    Pablo Manuel Galdames 99
    Daniele Sommariva 39
    George Puscas 37
    Aaron Caricol 3
    Berkan smail Kutlu 25
    Seydou Fini 40
    Christos Papadopoulos 41
    Simone Calvani 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincenzo Italiano
    Alberto Gilardino
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Bologna vs Genoa: Số liệu thống kê

  • Bologna
    Genoa
  • Giao bóng trước
  • 11
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 9
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 664
    Số đường chuyền
    274
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 4
    Thay người
    3
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 145
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •