Kết quả Bologna vs Udinese, 20h00 ngày 28/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 34

  • Bologna vs Udinese: Diễn biến chính

  • 42'
    0-0
    Kingsley Ehizibue
  • 45'
    0-1
    goal Martin Ismael Payero
  • 46'
    Riccardo Orsolini  
    Oussama El Azzouzi  
    0-1
  • 50'
    0-1
    Maduka Okoye
  • 53'
    0-1
    Lorenzo Lucca
  • 55'
    Sam Beukema
    0-1
  • 60'
    0-1
     Joao Ferreira
     Kingsley Ehizibue
  • 64'
    Sam Beukema
    0-1
  • 68'
    0-1
    Nehuen Perez
  • 68'
    Tommaso Corazza  
    Stefan Posch  
    0-1
  • 69'
    0-1
     Keinan Davis
     Lorenzo Lucca
  • 69'
    0-1
     Oier Zarraga
     Roberto Maximiliano Pereyra
  • 75'
    Joshua Zirkzee
    0-1
  • 78'
    Alexis Saelemaekers goal 
    1-1
  • 82'
    1-1
    Martin Ismael Payero
  • 87'
    Giovanni Fabbian  
    Joshua Zirkzee  
    1-1
  • 87'
    Charalampos Lykogiannis  
    Dan Ndoye  
    1-1
  • 87'
    1-1
     Brenner Souza da Silva
     Martin Ismael Payero
  • 87'
    1-1
     Jordan Zemura
     Hassane Kamara
  • 89'
    1-1
    Keinan Davis
  • 90'
    1-1
    Joao Ferreira
  • Bologna vs Udinese: Đội hình chính và dự bị

  • Bologna4-1-4-1
    28
    Lukasz Skorupski
    15
    Victor Bernth Kristansen
    26
    Jhon Janer Lucumi
    31
    Sam Beukema
    3
    Stefan Posch
    8
    Remo Freuler
    56
    Alexis Saelemaekers
    20
    Michel Aebischer
    17
    Oussama El Azzouzi
    11
    Dan Ndoye
    9
    Joshua Zirkzee
    17
    Lorenzo Lucca
    24
    Lazar Samardzic
    37
    Roberto Maximiliano Pereyra
    19
    Kingsley Ehizibue
    11
    Walace Souza Silva
    32
    Martin Ismael Payero
    12
    Hassane Kamara
    18
    Nehuen Perez
    29
    Jaka Bijol
    31
    Thomas Kristensen
    40
    Maduka Okoye
    Udinese3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Charalampos Lykogiannis
    7Riccardo Orsolini
    80Giovanni Fabbian
    16Tommaso Corazza
    18Santiago Thomas Castro
    6Nikola Moro
    29Lorenzo De Silvestri
    34Federico Ravaglia
    33Riccardo Calafiori
    23Nicola Bagnolini
    82Kacper Urbanski
    4Mihajlo Ilic
    10Jesper Karlsson
    Brenner Souza da Silva 22
    Joao Ferreira 13
    Oier Zarraga 6
    Jordan Zemura 33
    Keinan Davis 9
    Christian Kabasele 27
    Antonio Tikvic 16
    Festy Ebosele 2
    Federico Mosca 70
    Daniele Padelli 93
    Success Isaac 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincenzo Italiano
    Kosta Runjaic
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Bologna vs Udinese: Số liệu thống kê

  • Bologna
    Udinese
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    7
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 601
    Số đường chuyền
    324
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    27
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    27
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 123
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •