Kết quả Fiorentina vs AS Roma, 02h45 ngày 28/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 9

  • Fiorentina vs AS Roma: Diễn biến chính

  • 9'
    Moise Keane (Assist:Lucas Beltran) goal 
    1-0
  • 17'
    Lucas Beltran goal 
    2-0
  • 32'
    2-0
     Nicola Zalewski
     Jose Angel Esmoris Tasende
  • 32'
    2-0
     Manu Kone
     Bryan Cristante
  • 39'
    2-1
    goal Manu Kone (Assist:Evan Ndicka)
  • 41'
    Moise Keane (Assist:Edoardo Bove) goal 
    3-1
  • 42'
    3-1
    Gianluca Mancini
  • 46'
    3-1
     Baldanzi Tommaso
     Gianluca Mancini
  • 50'
    3-1
    Niccolo Pisilli
  • 52'
    Edoardo Bove (Assist:Yacine Adli) goal 
    4-1
  • 56'
    Amir Richardson  
    Danilo Cataldi  
    4-1
  • 57'
    4-1
    Manu Kone
  • 60'
    4-1
    Mario Hermoso Canseco
  • 61'
    Luca Ranieri
    4-1
  • 65'
    4-1
    Mario Hermoso Canseco
  • 67'
    4-1
     Mats Hummels
     Paulo Dybala
  • 67'
    Cristian Kouame  
    Lucas Beltran  
    4-1
  • 67'
    Riccardo Sottil  
    Edoardo Bove  
    4-1
  • 71'
    Mats Hummels(OW)
    5-1
  • 74'
    Lucas Martinez Quarta  
    Yacine Adli  
    5-1
  • 75'
    Nanitamo Jonathan Ikone  
    Moise Keane  
    5-1
  • 75'
    Moise Keane
    5-1
  • Fiorentina vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị

  • Fiorentina4-2-3-1
    43
    David De Gea Quintana
    21
    Robin Gosens
    6
    Luca Ranieri
    15
    Pietro Comuzzo
    2
    Domilson Cordeiro dos Santos
    29
    Yacine Adli
    32
    Danilo Cataldi
    4
    Edoardo Bove
    9
    Lucas Beltran
    23
    Andrea Colpani
    20
    Moise Keane
    11
    Artem Dovbyk
    21
    Paulo Dybala
    19
    Zeki Celik
    61
    Niccolo Pisilli
    4
    Bryan Cristante
    7
    Lorenzo Pellegrini
    3
    Jose Angel Esmoris Tasende
    23
    Gianluca Mancini
    5
    Evan Ndicka
    22
    Mario Hermoso Canseco
    99
    Mile Svilar
    AS Roma3-5-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Lucas Martinez Quarta
    24Amir Richardson
    11Nanitamo Jonathan Ikone
    7Riccardo Sottil
    99Cristian Kouame
    3Cristiano Biraghi
    1Pietro Terracciano
    65Fabiano Parisi
    33Michael Kayode
    30Tommaso Martinelli
    61Leonardo Baroncelli
    Manu Kone 17
    Mats Hummels 15
    Baldanzi Tommaso 35
    Nicola Zalewski 59
    Leandro Daniel Paredes 16
    Mathew Ryan 98
    Enzo Le Fee 28
    Saud Abdulhamid 12
    Samuel Dahl 26
    Eldor Shomurodov 14
    Buba Sangare 66
    Renato Marin 89
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Raffaele Palladino
    Claudio Ranieri
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Fiorentina vs AS Roma: Số liệu thống kê

  • Fiorentina
    AS Roma
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    8
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 343
    Số đường chuyền
    547
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    92%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu
    11
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 5
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 23
    Long pass
    24
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •