Kết quả Fiorentina vs Sassuolo, 01h45 ngày 29/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 34

  • Fiorentina vs Sassuolo: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Ruan Tressoldi Netto
  • 17'
    Riccardo Sottil (Assist:Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo) goal 
    1-0
  • 32'
    Lucas Martinez Quarta
    1-0
  • 46'
    Nicolas Gonzalez  
    Nanitamo Jonathan Ikone  
    1-0
  • 46'
    1-0
     Samuele Mulattieri
     Mattia Viti
  • 46'
    1-0
     Nedim Bajrami
     Cristian Volpato
  • 54'
    Lucas Martinez Quarta (Assist:Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo) goal 
    2-0
  • 57'
    2-1
    goal Kristian Thorstvedt (Assist:Josh Doig)
  • 58'
    Nicolas Gonzalez (Assist:Riccardo Sottil) goal 
    3-1
  • 62'
    Antonin Barak (Assist:Riccardo Sottil) goal 
    4-1
  • 64'
    4-1
     Filippo Missori
     Ruan Tressoldi Netto
  • 64'
    4-1
     Matheus Henrique
     Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
  • 66'
    Nicolas Gonzalez (Assist:Antonin Barak) goal 
    5-1
  • 67'
    5-1
    Kristian Thorstvedt
  • 71'
    Andrea Belotti  
    Cristian Kouame  
    5-1
  • 71'
    Pietro Comuzzo  
    Lucas Martinez Quarta  
    5-1
  • 73'
    5-1
     Emil Konradsen Ceide
     Daniel Boloca
  • 80'
    Pietro Comuzzo
    5-1
  • 80'
    Maxime Baila Lopez  
    Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo  
    5-1
  • 83'
    Gaetano Castrovilli  
    Riccardo Sottil  
    5-1
  • Fiorentina vs Sassuolo: Đội hình chính và dự bị

  • Fiorentina4-2-3-1
    53
    Oliver Christensen
    65
    Fabiano Parisi
    16
    Luca Ranieri
    28
    Lucas Martinez Quarta
    33
    Michael Kayode
    32
    Joseph Alfred Duncan
    6
    Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
    7
    Riccardo Sottil
    72
    Antonin Barak
    11
    Nanitamo Jonathan Ikone
    99
    Cristian Kouame
    9
    Andrea Pinamonti
    42
    Kristian Thorstvedt
    23
    Cristian Volpato
    24
    Daniel Boloca
    14
    Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
    43
    Josh Doig
    44
    Ruan Tressoldi Netto
    19
    Marash Kumbulla
    13
    Gian Marco Ferrari
    21
    Mattia Viti
    47
    Andrea Consigli
    Sassuolo4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Nicolas Gonzalez
    8Maxime Baila Lopez
    17Gaetano Castrovilli
    20Andrea Belotti
    37Pietro Comuzzo
    9Lucas Beltran
    19Gino Infantino
    22Marco Davide Faraoni
    5Giacomo Bonaventura
    3Cristiano Biraghi
    1Pietro Terracciano
    4Nikola Milenkovic
    2Domilson Cordeiro dos Santos
    30Tomasso Martinelli
    Nedim Bajrami 11
    Matheus Henrique 7
    Samuele Mulattieri 8
    Filippo Missori 2
    Emil Konradsen Ceide 15
    Martin Erlic 5
    Jeremy Toljan 22
    Gianluca Pegolo 25
    Alessio Cragno 28
    Luca Lipani 35
    Marcus Holmgren Pedersen 3
    Uros Racic 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Raffaele Palladino
    Fabio Grosso
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Fiorentina vs Sassuolo: Số liệu thống kê

  • Fiorentina
    Sassuolo
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 610
    Số đường chuyền
    301
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    33
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 5
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    20
  •