Kết quả Inter Milan vs Lazio, 22h59 ngày 19/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Serie A 2023-2024 » vòng 37

  • Inter Milan vs Lazio: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Valentin Mariano Castellanos Gimenez Goal Disallowed
  • 32'
    0-1
    goal Daichi Kamada (Assist:Nicolo Rovella)
  • 52'
    0-1
    Nicolo Casale
  • 64'
    Denzel Dumfries  
    Matteo Darmian  
    0-1
  • 64'
    Davide Frattesi  
    Henrik Mkhitaryan  
    0-1
  • 64'
    Carlos Augusto  
    Alessandro Bastoni  
    0-1
  • 66'
    0-1
     Elseid Hisaj
     Luca Pellegrini
  • 66'
    0-1
     Matteo Guendouzi
     Nicolo Rovella
  • 72'
    0-1
     Luis Alberto Romero Alconchel
     Mattia Zaccagni
  • 72'
    0-1
     Felipe Anderson Pereira Gomes
     Daichi Kamada
  • 77'
    Tajon Buchanan  
    Federico Dimarco  
    0-1
  • 77'
    Alexis Alejandro Sanchez  
    Hakan Calhanoglu  
    0-1
  • 78'
    0-1
     Danilo Cataldi
     Mario Gila
  • 87'
    Denzel Dumfries (Assist:Alexis Alejandro Sanchez) goal 
    1-1
  • Inter Milan vs Lazio: Đội hình chính và dự bị

  • Inter Milan3-5-2
    1
    Yann Sommer
    95
    Alessandro Bastoni
    15
    Francesco Acerbi
    28
    Benjamin Pavard
    32
    Federico Dimarco
    22
    Henrik Mkhitaryan
    20
    Hakan Calhanoglu
    23
    Nicolo Barella
    36
    Matteo Darmian
    9
    Marcus Thuram
    10
    Lautaro Javier Martinez
    19
    Valentin Mariano Castellanos Gimenez
    6
    Daichi Kamada
    20
    Mattia Zaccagni
    77
    Adam Marusic
    5
    Matias Vecino
    65
    Nicolo Rovella
    3
    Luca Pellegrini
    4
    Patricio Gabarron Gil,Patric
    15
    Nicolo Casale
    34
    Mario Gila
    94
    Ivan Provedel
    Lazio3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Carlos Augusto
    17Tajon Buchanan
    70Alexis Alejandro Sanchez
    16Davide Frattesi
    2Denzel Dumfries
    21Kristjan Asllani
    8Marko Arnautovic
    7Juan Guillermo Cuadrado Bello
    31Yann Bisseck
    12Raffaele Di Gennaro
    5Stefano Sensi
    77Emil Audero
    6Stefan de Vrij
    14Davy Klaassen
    Elseid Hisaj 23
    Felipe Anderson Pereira Gomes 7
    Matteo Guendouzi 8
    Danilo Cataldi 32
    Luis Alberto Romero Alconchel 10
    Gustav Isaksen 18
    Christos Mandas 35
    Manuel Lazzari 29
    Davide Renzetti 59
    Ciro Immobile 17
    Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9
    Diego Gonzalez 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Simone Inzaghi
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Inter Milan vs Lazio: Số liệu thống kê

  • Inter Milan
    Lazio
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 575
    Số đường chuyền
    426
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •