Kết quả Monza vs AC Milan, 02h45 ngày 19/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 25

  • Monza vs AC Milan: Diễn biến chính

  • 33'
    Milan Djuric
    0-0
  • 43'
    Alessandro Sorrentino  
    Michele Di Gregorio  
    0-0
  • 45'
    Matteo Pessina
    0-0
  • 45'
    Dany Mota Carvalho (Assist:Andrea Colpani) goal 
    1-0
  • 45'
    Matteo Pessina goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Rafael Leao
     Noah Okafor
  • 46'
    2-0
     Christian Pulisic
     Samuel Chimerenka Chukwueze
  • 46'
    2-0
     Tijani Reijnders
     Yacine Adli
  • 51'
    2-0
    Luka Jovic Card changed
  • 52'
    2-0
    Luka Jovic
  • 54'
    2-0
     Olivier Giroud
     Ismael Bennacer
  • 64'
    2-1
    goal Olivier Giroud (Assist:Christian Pulisic)
  • 66'
    Warren Bondo  
    Valentín Carboni  
    2-1
  • 66'
    Lorenzo Colombo  
    Milan Djuric  
    2-1
  • 76'
    Warren Bondo
    2-1
  • 76'
    Dany Mota Carvalho
    2-1
  • 81'
    Daniel Maldini  
    Dany Mota Carvalho  
    2-1
  • 81'
    Pedro Pedro Pereira  
    Andrea Colpani  
    2-1
  • 83'
    2-1
    Matteo Gabbia
  • 83'
    2-1
     Yunus Musah
     Alessandro Florenzi
  • 88'
    2-2
    goal Christian Pulisic (Assist:Malick Thiaw)
  • 90'
    Lorenzo Colombo (Assist:Matteo Pessina) goal 
    3-2
  • 90'
    Warren Bondo (Assist:Daniel Maldini) goal 
    4-2
  • 90'
    Matteo Pessina Goal awarded
    4-2
  • Monza vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị

  • Monza3-4-2-1
    16
    Michele Di Gregorio
    44
    Andrea Carboni
    22
    Pablo Mari Villar
    4
    Armando Izzo
    47
    Dany Mota Carvalho
    6
    Roberto Gagliardini
    32
    Matteo Pessina
    19
    Samuele Birindelli
    21
    Valentín Carboni
    28
    Andrea Colpani
    11
    Milan Djuric
    15
    Luka Jovic
    21
    Samuel Chimerenka Chukwueze
    8
    Ruben Loftus Cheek
    17
    Noah Okafor
    4
    Ismael Bennacer
    7
    Yacine Adli
    42
    Alessandro Florenzi
    28
    Malick Thiaw
    46
    Matteo Gabbia
    19
    Theo Hernandez
    16
    Mike Maignan
    AC Milan4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 38Warren Bondo
    9Lorenzo Colombo
    27Daniel Maldini
    23Alessandro Sorrentino
    13Pedro Pedro Pereira
    7Jose Machin Dicombo
    77Giorgos Kyriakopoulos
    5Luca Caldirola
    20Alessio Zerbin
    18Davide Bettella
    2Giulio Donati
    66Stefano Gori
    33Dario DAmbrosio
    8Jean-Daniel Akpa-Akpro
    Olivier Giroud 9
    Tijani Reijnders 14
    Rafael Leao 10
    Yunus Musah 80
    Christian Pulisic 11
    Simon Kjaer 24
    Antonio Mirante 83
    Davide Bartesaghi 95
    Marco Sportiello 57
    Filippo Terracciano 38
    Jan-Carlo Simic 82
    Alejandro Jiménez 74
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alessandro Nesta
    Paulo Fonseca
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Monza vs AC Milan: Số liệu thống kê

  • Monza
    AC Milan
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 456
    Số đường chuyền
    469
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    127
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •