Kết quả Napoli vs Cagliari, 00h30 ngày 17/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 16

  • Napoli vs Cagliari: Diễn biến chính

  • 45'
    0-0
    Leonardo Pavoletti
  • 45'
    0-0
    Edoardo Goldaniga
  • 45'
    Amir Rrahmani
    0-0
  • 45'
    Victor James Osimhen
    0-0
  • 46'
    0-0
     Alessandro Deiola
     Jakub Jankto
  • 46'
    0-0
     Adam Obert
     Andrea Petagna
  • 59'
    Giacomo Raspadori  
    Jens Cajuste  
    0-0
  • 59'
    Mario Rui Silva Duarte  
    Natan Bernardo De Souza  
    0-0
  • 63'
    0-0
    Tommaso Augello
  • 67'
    0-0
     Gabriele Zappa
     Nahitan Nandez
  • 68'
    0-0
     Zito Luvumbo
     Gaetano Pio Oristanio
  • 69'
    Victor James Osimhen (Assist:Mario Rui Silva Duarte) goal 
    1-0
  • 72'
    1-1
    goal Leonardo Pavoletti (Assist:Zito Luvumbo)
  • 75'
    Khvicha Kvaratskhelia (Assist:Victor James Osimhen) goal 
    2-1
  • 79'
    2-1
     Gianluca Lapadula
     Edoardo Goldaniga
  • 82'
    Gianluca Gaetano  
    Victor James Osimhen  
    2-1
  • 85'
    Mario Rui Silva Duarte
    2-1
  • 88'
    Matteo Politano
    2-1
  • 90'
    Andre Zambo Anguissa
    2-1
  • 90'
    Jesper Lindstrom  
    Khvicha Kvaratskhelia  
    2-1
  • 90'
    Alessandro Zanoli  
    Matteo Politano  
    2-1
  • Napoli vs Cagliari: Đội hình chính và dự bị

  • Napoli4-3-3
    1
    Alex Meret
    3
    Natan Bernardo De Souza
    5
    Juan Guilherme Nunes Jesus
    13
    Amir Rrahmani
    22
    Giovanni Di Lorenzo
    24
    Jens Cajuste
    68
    Stanislav Lobotka
    99
    Andre Zambo Anguissa
    77
    Khvicha Kvaratskhelia
    9
    Victor James Osimhen
    21
    Matteo Politano
    30
    Leonardo Pavoletti
    32
    Andrea Petagna
    19
    Gaetano Pio Oristanio
    16
    Matteo Prati
    29
    Antoine Makoumbou
    21
    Jakub Jankto
    8
    Nahitan Nandez
    3
    Edoardo Goldaniga
    4
    Alberto Dossena
    27
    Tommaso Augello
    22
    Simone Scuffet
    Cagliari4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 29Jesper Lindstrom
    59Alessandro Zanoli
    81Giacomo Raspadori
    70Gianluca Gaetano
    6Mario Rui Silva Duarte
    18Giovanni Pablo Simeone
    4Diego Demme
    95Pierluigi Gollini
    14Nikita Contini
    23Alessio Zerbin
    55Leo Skiri Ostigard
    Zito Luvumbo 77
    Gabriele Zappa 28
    Alessandro Deiola 14
    Gianluca Lapadula 9
    Adam Obert 33
    Paulo Azzi 37
    Ibrahim Sulemana 25
    Pantelis Hatzidiakos 17
    Alessandro Di Pardo 99
    Simon Aresti 18
    Marco Mancosu 5
    Nicolas Viola 10
    Mateusz Wieteska 23
    Boris Radunovic 1
    Gaston Pereiro 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Antonio Conte
    Davide Nicola
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Napoli vs Cagliari: Số liệu thống kê

  • Napoli
    Cagliari
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 76%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    24%
  •  
     
  • 556
    Số đường chuyền
    269
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    61%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    46
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •