Đối đầu Waterhouse FC vs Dunbeholden FC, 04h00 ngày 25/3
Kết quả Waterhouse FC vs Dunbeholden FC
Đối đầu Waterhouse FC vs Dunbeholden FC
Phong độ Waterhouse FC gần đây
Phong độ Dunbeholden FC gần đây
VĐQG Jamaica 2024-2025: Waterhouse FC vs Dunbeholden FC
-
Giải đấu: VĐQG JamaicaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/3/2024 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Waterhouse FC vs Dunbeholden FC trước đây
-
28/12/2023Dunbeholden FC2 - 1Waterhouse FC0 - 1L
-
28/03/2023Waterhouse FC0 - 0Dunbeholden FC0 - 0D
-
29/12/2022Dunbeholden FC0 - 0Waterhouse FC0 - 0D
-
18/04/2022Dunbeholden FC2 - 2Waterhouse FC2 - 0D
-
31/01/2022Waterhouse FC4 - 1Dunbeholden FC1 - 0W
-
04/07/2021Dunbeholden FC0 - 2Waterhouse FC0 - 0W
-
25/01/2020Waterhouse FC3 - 1Dunbeholden FC2 - 1W
-
16/12/2019Dunbeholden FC1 - 1Waterhouse FC0 - 0D
-
09/09/2019Dunbeholden FC0 - 1Waterhouse FC0 - 1W
-
21/01/2019Dunbeholden FC0 - 0Waterhouse FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Waterhouse FC vs Dunbeholden FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Waterhouse FC vs Dunbeholden FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Waterhouse FC vs Dunbeholden FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Jamaica | 10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Waterhouse FC vs Dunbeholden FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Waterhouse FC (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Waterhouse FC (sân khách) | 7 | 2 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Waterhouse FC thắng
Bại: là số trận Waterhouse FC thua
Thắng: là số trận Waterhouse FC thắng
Bại: là số trận Waterhouse FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Jamaica mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Waterhouse FC và Dunbeholden FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Jamaica mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Jamaica 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mount Pleasant FA | 23 | 15 | 5 | 3 | 32 | 14 | 18 | 50 | T T H T T H |
2 | Siti Worley Garden J | 23 | 13 | 6 | 4 | 45 | 20 | 25 | 45 | T B H T H T |
3 | Portmore United | 23 | 12 | 9 | 2 | 34 | 14 | 20 | 45 | H T H H H T |
4 | Arnett Gardens | 23 | 13 | 6 | 4 | 39 | 20 | 19 | 45 | H H T H T T |
5 | Cavalier FC | 23 | 13 | 6 | 4 | 33 | 15 | 18 | 45 | T T H H B B |
6 | Waterhouse FC | 23 | 9 | 7 | 7 | 33 | 22 | 11 | 34 | T H T B H T |
7 | Dunbeholden FC | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 26 | 2 | 34 | H T T T H B |
8 | Montego Bay Utd | 23 | 8 | 7 | 8 | 30 | 29 | 1 | 31 | H B H H T T |
9 | Humble Lions | 23 | 7 | 4 | 12 | 26 | 42 | -16 | 25 | B T B H T B |
10 | Vere United | 23 | 6 | 5 | 12 | 24 | 32 | -8 | 23 | B B T B B H |
11 | Molynes United | 23 | 5 | 8 | 10 | 28 | 44 | -16 | 23 | H H B T T B |
12 | Harbour View FC | 23 | 5 | 7 | 11 | 32 | 34 | -2 | 22 | B B B B B T |
13 | Treasure Beach | 23 | 3 | 3 | 17 | 16 | 43 | -27 | 12 | H H T B B B |
14 | Lime Hall Academy | 23 | 1 | 4 | 18 | 12 | 57 | -45 | 7 | B B B B B B |
Play Offs: Quarter-finals
Quarter-finals
Degrade Team
Cập nhật: