Đối đầu Portmore United vs Waterhouse FC, 03h30 ngày 11/3
Kết quả Portmore United vs Waterhouse FC
Đối đầu Portmore United vs Waterhouse FC
Phong độ Portmore United gần đây
Phong độ Waterhouse FC gần đây
VĐQG Jamaica 2024-2025: Portmore United vs Waterhouse FC
-
Giải đấu: VĐQG JamaicaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/3/2024 03:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Portmore United vs Waterhouse FC trước đây
-
11/12/2023Waterhouse FC1 - 1Portmore United0 - 1D
-
01/05/2023Portmore United1 - 1Waterhouse FC0 - 1D
-
30/01/2023Waterhouse FC1 - 1Portmore United0 - 0D
-
26/04/2022Waterhouse FC3 - 0Portmore United0 - 0L
-
07/02/2022Portmore United0 - 4Waterhouse FC0 - 3L
-
10/09/2021Portmore United0 - 1Waterhouse FC0 - 0L
-
28/11/2019Waterhouse FC4 - 1Portmore United2 - 1L
-
11/11/2019Portmore United1 - 1Waterhouse FC1 - 0D
-
30/04/2019Portmore United1 - 0Waterhouse FC0 - 0W
-
17/05/2019Portmore United1 - 1Waterhouse FC1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Portmore United vs Waterhouse FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Portmore United vs Waterhouse FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portmore United vs Waterhouse FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Jamaica | 9 | 1 | 4 | 4 |
CFU | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portmore United vs Waterhouse FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Portmore United (sân nhà) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Portmore United (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Portmore United thắng
Bại: là số trận Portmore United thua
Thắng: là số trận Portmore United thắng
Bại: là số trận Portmore United thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Jamaica mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Portmore United và Waterhouse FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Jamaica mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Jamaica 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mount Pleasant FA | 21 | 14 | 4 | 3 | 30 | 14 | 16 | 46 | T H T T H T |
2 | Cavalier FC | 21 | 13 | 6 | 2 | 33 | 12 | 21 | 45 | T T T T H H |
3 | Siti Worley Garden J | 21 | 12 | 5 | 4 | 38 | 16 | 22 | 41 | T T T B H T |
4 | Portmore United | 21 | 11 | 8 | 2 | 33 | 14 | 19 | 41 | T H H T H H |
5 | Arnett Gardens | 21 | 11 | 6 | 4 | 31 | 19 | 12 | 39 | T B H H T H |
6 | Dunbeholden FC | 21 | 9 | 6 | 6 | 27 | 23 | 4 | 33 | B H H T T T |
7 | Waterhouse FC | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 20 | 9 | 30 | T B T H T B |
8 | Montego Bay Utd | 21 | 6 | 7 | 8 | 27 | 29 | -2 | 25 | B T H B H H |
9 | Vere United | 21 | 6 | 4 | 11 | 24 | 29 | -5 | 22 | B B B B T B |
10 | Humble Lions | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 37 | -15 | 22 | B B B T B H |
11 | Molynes United | 21 | 4 | 8 | 9 | 24 | 38 | -14 | 20 | T H H H B T |
12 | Harbour View FC | 21 | 4 | 7 | 10 | 26 | 33 | -7 | 19 | B T B B B B |
13 | Treasure Beach | 21 | 3 | 3 | 15 | 14 | 38 | -24 | 12 | B B H H T B |
14 | Lime Hall Academy | 21 | 1 | 4 | 16 | 12 | 48 | -36 | 7 | B T B B B B |
Play Offs: Quarter-finals
Quarter-finals
Degrade Team
Cập nhật: