Kết quả Montego Bay Utd vs Chapelton, 05h30 ngày 06/01
Kết quả Montego Bay Utd vs Chapelton
Đối đầu Montego Bay Utd vs Chapelton
Phong độ Montego Bay Utd gần đây
Phong độ Chapelton gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/01/202505:30
-
Montego Bay Utd 12Chapelton 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.96+1.5
0.84O 2.75
0.95U 2.75
0.851
1.33X
5.002
7.00Hiệp 1-0.5
0.74+0.5
0.98O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montego Bay Utd vs Chapelton
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Jamaica 2024-2025 » vòng 16
-
Montego Bay Utd vs Chapelton: Diễn biến chính
-
8'0-0
-
8'0-1
-
12'0-1
-
32'0-1
-
34'1-1
-
52'2-1
- BXH VĐQG Jamaica
- BXH bóng đá Jamaica mới nhất
-
Montego Bay Utd vs Chapelton: Số liệu thống kê
-
Montego Bay UtdChapelton
-
7Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút2
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài1
-
-
54Pha tấn công41
-
-
46Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Jamaica 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mount Pleasant FA | 22 | 16 | 4 | 2 | 55 | 14 | 41 | 52 | T T T T T B |
2 | Montego Bay Utd | 22 | 13 | 5 | 4 | 36 | 17 | 19 | 44 | B T T H T B |
3 | Arnett Gardens | 21 | 12 | 6 | 3 | 32 | 15 | 17 | 42 | T T B H H T |
4 | Portmore United | 22 | 10 | 8 | 4 | 31 | 16 | 15 | 38 | T T T H H T |
5 | Cavalier FC | 21 | 8 | 10 | 3 | 34 | 24 | 10 | 34 | H T H B H H |
6 | Waterhouse FC | 22 | 9 | 7 | 6 | 24 | 23 | 1 | 34 | B T T B B H |
7 | Racing United | 22 | 7 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 28 | B H T T T T |
8 | Siti Worley Garden J | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 22 | 7 | 27 | H T T B B H |
9 | Molynes United | 22 | 6 | 5 | 11 | 23 | 37 | -14 | 23 | H B H T H H |
10 | Dunbeholden FC | 22 | 6 | 4 | 12 | 24 | 41 | -17 | 22 | B B H B T T |
11 | Chapelton | 22 | 5 | 5 | 12 | 22 | 32 | -10 | 20 | H B B T B B |
12 | Harbour View FC | 22 | 5 | 4 | 13 | 20 | 35 | -15 | 19 | H B B T B T |
13 | Vere United | 21 | 4 | 5 | 12 | 18 | 44 | -26 | 17 | T B B H B B |
14 | Humble Lions | 22 | 2 | 8 | 12 | 15 | 37 | -22 | 14 | H T B B B B |
Play Offs: Quarter-finals
Quarter-finals
Relegation