Kết quả Al-Arabi Irbid vs Ethad Al-Ramtha, 20h00 ngày 26/09
Kết quả Al-Arabi Irbid vs Ethad Al-Ramtha
Đối đầu Al-Arabi Irbid vs Ethad Al-Ramtha
Phong độ Al-Arabi Irbid gần đây
Phong độ Ethad Al-Ramtha gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/09/202120:00
-
Al-Arabi Irbid 40Ethad Al-Ramtha 1 11
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Arabi Irbid vs Ethad Al-Ramtha
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Jordan 2020-2021 » vòng
-
Al-Arabi Irbid vs Ethad Al-Ramtha: Diễn biến chính
-
1'0-0
-
90'0-1
- BXH Hạng 2 Jordan
- BXH bóng đá Jordan mới nhất
-
Al-Arabi Irbid vs Ethad Al-Ramtha: Số liệu thống kê
-
Al-Arabi IrbidEthad Al-Ramtha
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
106Pha tấn công90
-
-
37Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Jordan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Baq's | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 3 | 7 | 20 | T T H H T T |
2 | Sama Al Sarhan | 9 | 4 | 5 | 0 | 11 | 4 | 7 | 17 | T H H T H T |
3 | Al-Arabi(JOR) | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 17 | T T H B T T |
4 | Jerash Club | 9 | 4 | 4 | 1 | 12 | 6 | 6 | 16 | H T H T T B |
5 | Al Hussein Irbid B | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 16 | T T T B B H |
6 | Al Hashemeya | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 9 | 5 | 14 | B H H T T B |
7 | Amman FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 14 | T B T T H B |
8 | Al Yarmouk | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 13 | B B H T H H |
9 | Al-Wehdat SC B | 9 | 2 | 5 | 2 | 11 | 11 | 0 | 11 | H H B T H H |
10 | AL-Karmel | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 9 | -2 | 11 | B B H B H T |
11 | Ethad Al-Ramtha | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 11 | -1 | 10 | H B H T H T |
12 | Umm Al Qotain | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 10 | -3 | 9 | T T H B H B |
13 | Al-Jalil | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 12 | -3 | 8 | H H T B B B |
14 | Kufer Soom | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 20 | -9 | 8 | B T H B H B |
15 | Sama SC | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 17 | -9 | 8 | B B B H B T |
16 | Sahab SC | 9 | 0 | 2 | 7 | 6 | 17 | -11 | 2 | B B B B B H |