Kết quả Al-Tora vs Mansheiat Bani Hasan, 20h00 ngày 21/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Jordan 2020-2021 » vòng

  • Al-Tora vs Mansheiat Bani Hasan: Diễn biến chính

  • 38'
    goal 
    1-0
  • 55'
    goal 
    2-0
  • 84'
    goal 
    3-0
  • 90'
    goal 
    4-0
  • BXH Hạng 2 Jordan
  • BXH bóng đá Jordan mới nhất
  • Al-Tora vs Mansheiat Bani Hasan: Số liệu thống kê

  • Al-Tora
    Mansheiat Bani Hasan
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 59
    Pha tấn công
    48
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Hạng 2 Jordan 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Baq's 9 6 2 1 10 3 7 20 T T H H T T
2 Sama Al Sarhan 9 4 5 0 11 4 7 17 T H H T H T
3 Al-Arabi(JOR) 9 5 2 2 12 8 4 17 T T H B T T
4 Jerash Club 9 4 4 1 12 6 6 16 H T H T T B
5 Al Hussein Irbid B 9 5 1 3 12 8 4 16 T T T B B H
6 Al Hashemeya 9 4 2 3 14 9 5 14 B H H T T B
7 Amman FC 9 4 2 3 6 5 1 14 T B T T H B
8 Al Yarmouk 9 3 4 2 13 9 4 13 B B H T H H
9 Al-Wehdat SC B 9 2 5 2 11 11 0 11 H H B T H H
10 AL-Karmel 9 3 2 4 7 9 -2 11 B B H B H T
11 Ethad Al-Ramtha 9 2 4 3 10 11 -1 10 H B H T H T
12 Umm Al Qotain 9 2 3 4 7 10 -3 9 T T H B H B
13 Al-Jalil 9 2 2 5 9 12 -3 8 H H T B B B
14 Kufer Soom 9 2 2 5 11 20 -9 8 B T H B H B
15 Sama SC 9 2 2 5 8 17 -9 8 B B B H B T
16 Sahab SC 9 0 2 7 6 17 -11 2 B B B B B H